Thứ Hai, 9 tháng 12, 2024

Từ vựng về hợp đồng pháp lý

 Legal documents /ˈliːgəl ˈdɒkjʊmənts/: Giấy tờ pháp lý

  • Loan /ləʊn/, Mortgage /ˈmɔːgɪʤ/: Khoản vay thế chấp
  • Principal /ˈprɪnsəpəl/: Tiền vốn
  • Interest /ˈɪntrɪst/: Tiền lãi
  • Contract /ˈkɒntrækt/: Hợp đồng
  • Agreement contract /əˈgriːmənt ˈkɒntrækt/: Hợp đồng thỏa thuận
  • Deposit /dɪˈpɒzɪt/: Tiền đặt cọc
  • Breach /briːʧ/: Sự vi phạm hợp đồng
  • Appraisal /əˈpreɪzəl/: Định giá
  • Transfer deeds /ˈtrænsfəː diːdz/: Hợp đồng bàn giao

Từ vựng về dự án và công trình

  • Project area /ˈprɒʤɛkt ˈeərɪə/: Khu vực dự án
  • Gross floor area /grəʊs flɔːr ˈeərɪə/: Tổng diện tích sàn
  • Floor layout /flɔː ˈleɪaʊt/: Mặt bằng điển hình tầng
  • Sample apartment /ˈsɑːmpl əˈpɑːtmənt/: Căn hộ mẫu
  • Amenities /əˈmiːnɪtiz/: Tiện ích
  • Commencement date /kəˈmɛnsmənt deɪt/: Ngày khởi công
  • Construction progress /kənˈstrʌkʃən ˈprəʊgrəs/: Tiến độ công trình

Từ vựng về căn hộ

  • Flat /flæt/, Apartment /əˈpɑːtmənt/: Căn hộ
  • Tenant /ˈtɛnənt/: Người thuê nhà
  • Rent /rɛnt/: Thuê ngắn hạn
  • Lease /liːs/: Thuê dài hạn
  • Landlord/Landlady /ˈlændlɔːd, ˈlændˌleɪdi/: Chủ nhà
  • Balcony /ˈbælkəni/: Ban công
  • Furniture /ˈfɜːnɪʧə/: Đồ nội thất
  • Parking lot /ˈpɑːkɪŋ lɒt/: Khu vực đỗ xe

Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành

  1. "Please contact the real estate broker for more information regarding the property."
    (Vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn bất động sản để biết thêm thông tin về tài sản này.)

  2. "I think we should negotiate before signing the contract."
    (Tôi nghĩ chúng ta nên thương lượng trước khi ký hợp đồng.)

  3. "When is the commencement date of this construction project?"
    (Khi nào là ngày khởi công dự án này?)

  4. "Can I see the floor layout of this building?"
    (Tôi có thể xem mặt bằng tầng của tòa nhà này được không?)

  5. "What amenities are included in this apartment complex?"
    (Các tiện ích trong khu căn hộ này gồm những gì?)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

quanlygiasu@gmail.com