STT | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
1. Từ vựng tiếng anh về bất động sản cơ bản | |||
1 | Real estate | /rɪəl ɪsˈteɪt/ | Bất động sản |
2 | Investor | /ɪnˈvɛstə/ | Nhà đầu tư |
3 | Constructor | /kənˈstrʌktə/ | Nhà thi công |
4 | Real estate developer | /rɪəl ɪsˈteɪt dɪˈvɛləpə/ | Nhà phát triển bất động sản |
5 | Construction supervisor | /kənˈstrʌkʃən ˈsjuːpəvaɪzə/ | Giám sát công trình |
6 | Architect | /ˈɑːkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư |
7 | Real estate agent | /rɪəl ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt/ | Đại lý tư vấn bất động sản |
8 | Real estate broker | /rɪəl ɪsˈteɪt ˈbrəʊkə/ | Nhân viên tư vấn bất động sản |
9 | Project | /ˈprɒʤɛkt/ | Dự án |
10 | Investment construction project | /ɪnˈvɛstmənt kənˈstrʌkʃən ˈprɒʤɛkt/ | Dự án đầu tư xây dựng |
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về hợp đồng pháp lý | |||
1 | Legal documents | /ˈliːgəl ˈdɒkjʊmənts/ | Giấy tờ pháp lý |
2 | Loan | /ləʊn/ | Khoản vay |
3 | Principal | /ˈprɪnsəpəl/ | Tiền vốn (phải trả) |
4 | Interest | /ˈɪntrɪst/ | Tiền lãi (phải trả) |
5 | Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
6 | Agreement contract | /əˈgriːmənt ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng thoả thuận |
7 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền đặt cọc |
8 | Breach | /briːʧ/ | Sự vi phạm hợp đồng |
9 | Appraisal | /əˈpreɪzəl/ | Sự định giá |
10 | Assets | /ˈæsɛts/ | Tài sản |
11 | Liquid assets | /ˈlɪkwɪd ˈæsɛts/ | Tài sản lưu động |
12 | Beneficiary | /ˌbɛnɪˈfɪʃəri/ | Người/bên thụ hưởng |
13 | Bid | /bɪd/ | Đấu thầu |
14 | Building permit | /ˈbɪldɪŋ ˈpɜːmɪt/ | Giấy phép xây dựng |
15 | Charter capital | /ˈʧɑːtə ˈkæpɪtl/ | Vốn điều lệ |
16 | For sale | /fɔː seɪl/ | (Bất động sản) đang được rao bán |
17 | For lease | /fɔː liːs/ | (Bất động sản/căn hộ) cho thuê |
18 | Negotiate | /nɪˈgəʊʃɪeɪt/ | Thương lượng |
19 | Transfer | /ˈtrænsfəː/ | Bàn giao |
20 | Transfer deeds | /ˈtrænsfəː diːdz/ | Hợp đồng bàn giao |
21 | Application | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Đơn từ, giấy xin vay thế chấp |
22 | Payment step | /ˈpeɪmənt stɛp/ | Các bước thanh toán |
23 | Montage | /mɒnˈtɑːʒ/ | Khoản nợ, thế chấp |
24 | Bankruptcy | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Vỡ nợ, phá sản |
25 | Capital gain | /ˈkæpɪtl ɡeɪn/ | Vốn điều lệ tăng |
26 | Buyer-agency agreement | /ˈbaɪər ˈeɪʤənsi əˈgriːmənt/ | Thỏa thuận giữa người mua và đại lí |
27 | Buy-back agreement | /ˈbaɪˌbæk əˈgriːmənt/ | Thỏa thuận mua lại |
28 | Contract agreement | /ˈkɒntrækt əˈgriːmənt/ | Thỏa thuận hợp đồng |
29 | Cooperation | /koʊˌɑːpəˈreɪʃən/ | Hợp tác |
30 | Office for rent | /ˈɔːfɪs fɔːr rɛnt/ | Văn phòng cho thuê |
31 | Overtime-fee | /ˈoʊvərˌtaɪm fiː/ | Phí làm thêm giờ |
32 | Payment upon termination | /ˈpeɪmənt əˈpɒn ˌtɜːrmɪˈneɪʃən/ | Thanh toán khi kết thúc hợp đồng |
33 | Office for lease | /ˈɔːfɪs fɔːr liːs/ | Văn phòng cho thuê |
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về dự án, công trình | |||
1 | Project area | /ˈprɒʤɛkt ˈeərɪə/ | Khu vực dự án |
2 | Site area | /saɪt ˈeərɪə/ | Tổng diện tích khu đất |
3 | Gross floor area | /grəʊs flɔːr ˈeərɪə/ | Tổng diện tích sàn |
4 | Planning area | /ˈplænɪŋ ˈeərɪə/ | Khu quy hoạch |
5 | Floor layout | /flɔː ˈleɪaʊt/ | Mặt bằng điển hình tầng |
6 | Apartment layout | /əˈpɑːtmənt ˈleɪaʊt/ | Mặt bằng căn hộ |
7 | Sample apartment | /ˈsɑːmpl əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ mẫu |
8 | Project management | /ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý dự án |
9 | Amenities | /əˈmiːnɪtiz/ | Tiện ích, tiện nghi |
10 | Master plan | /ˈmɑːstə plæn/ | Mặt bằng tổng thể |
11 | Quality assurance | /ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/ | Đảm bảo về chất lượng |
12 | Sale policy | /seɪl ˈpɒlɪsi/ | Chính sách bán hàng |
13 | Hand over | /hænd ˈəʊvə/ | Bàn giao |
14 | Commencement date | /kəˈmɛnsmənt deɪt/ | Ngày khởi công |
15 | Construction progress | /kənˈstrʌkʃən ˈprəʊgrəs/ | Tiến độ công trình |
16 | Residence | /ˈrɛzɪdəns/ | Nhà ở, dinh thự |
17 | Notice | /ˈnəʊtɪs/ | Thông báo |
18 | Procedure | /prəˈsiːʤə/ | Tiến độ bàn giao |
19 | Constructo | /kənˈstrʌktə/ | Nhà thầu thi công |
20 | Commercial | /kəˈmɜːʃəl/ | Thương mại |
21 | Density of building | /ˈdɛnsɪti ɒv ˈbɪldɪŋ/ | Mật độ xây dựng |
22 | Protection of the environment | /prəˈtɛkʃən ɒv ði ɪnˈvaɪərənmənt/ | Bảo vệ môi trường |
23 | Advantage/amenities | /ədˈvɑːntɪʤ əˈmiːnɪtiz/ | Tiện ích, tiện nghi |
24 | Landscape | /ˈlændskeɪp/ | Cảnh quan, sân vườn |
25 | Show flat | /ʃoʊ flæt/ | Căn hộ mẫu |
26 | Coastal property | /ˈkoʊstəl ˈprɒpərti/ | Bất động sản ven biển |
27 | Cost control | /kɒst kənˈtroʊl/ | Kiểm soát chi phí |
28 | Landmark | /ˈlændmɑːrk/ | Khu vực quan trọng trong thành phố |
29 | Start date | /stɑːrt deɪt/ | Ngày khởi công |
30 | Taking over | /ˈteɪkɪŋ ˈoʊvər/ | Bàn giao (công trình) |
31 | Property | /ˈprɒpərti/ | Bất động sản |
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về căn hộ | |||
1 | Flat | /flæt/ | Căn hộ, chung cư |
2 | Tenant | /ˈtɛnənt/ | Người thuê nhà, căn hộ |
3 | Occupant | /ˈɒkjʊpənt/ | Chủ sở hữu nhà, căn hộ |
4 | Rent | /rɛnt/ | Thuê ngắn hạn (vài tháng) |
5 | Lease | /liːs/ | Thuê dài hạn (vài năm) |
6 | Sublease | /ˌsʌbˈliːs/ | Cho thuê lại |
7 | Evict | /ɪˈvɪkt/ | Đuổi một người (khỏi căn hộ, nhà cho thuê) |
8 | Vacancy | /ˈveɪkənsi/ | Vị trí còn trống |
9 | Landlord / Landlady | /ˈlænlɔːd/ / ˈlændˌleɪdi/ | Chủ đất, người cho thuê đất |
10 | Coastal | /ˈkəʊstəl/ | Ven biển |
11 | Detached | /dɪˈtæʧt/ | Đơn lập |
12 | Semi-detached | /ˈsɛmi-dɪˈtæʧt/ | Bán đơn lập |
13 | Floor | /flɔː/ | Tầng (chỉ vị trí sinh sống, làm việc) |
14 | Storey | /ˈstɔːri/ | Tầng (dùng để đếm quy mô tòa nhà) |
15 | Lift / Elevator | /lɪft/ / ˈɛlɪveɪtə/ | Thang máy |
16 | Porch | /pɔːʧ/ | Mái hiên |
17 | Balcony | /ˈbælkəni/ | Ban công |
18 | Living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
19 | Bedroom | /ˈbɛdruːm/ | Phòng ngủ |
20 | Bathroom | /ˈbɑːθruːm/ | Phòng tắm |
21 | Kitchen | /ˈkɪʧɪn/ | Nhà bếp |
22 | Furniture | /ˈfɜːnɪʧə/ | Đồ nội thất |
23 | Air-conditioning | /eə-kənˈdɪʃnɪŋ/ | Hệ thống điều hòa |
24 | Electric system | /ɪˈlɛktrɪk ˈsɪstɪm/ | Hệ thống điện |
25 | Water system | /ˈwɔːtə ˈsɪstɪm/ | Hệ thống nước |
26 | Common area | /ˈkɒmən ˈeərɪə/ | Khu vực sử dụng chung |
27 | Parking lot | /ˈpɑːkɪŋ lɒt/ | Khu vực giữ xe |
28 | Room | /ruːm/ | Phòng, căn phòng |
29 | Floors | /flɔːrz/ | Lầu, tầng |
30 | Stairs | /stɛrz/ | Cầu thang |
31 | Wooden floors | /ˈwʊdən flɔːrz/ | Sàn gỗ |
32 | Bungalow | /ˈbʌŋgəloʊ/ | Nhà 1 trệt |
33 | Coastal villas | /ˈkoʊstəl ˈvɪləz/ | Biệt thự ven biển |
34 | Detached Villa | /dɪˈtæʧt ˈvɪlə/ | Biệt thự đơn lập |
35 | Duplex / Twin / Semi-detached Villa | /ˈduːplɛks/ / twɪn / ˈsɛmi-dɪˈtæʧt ˈvɪlə/ | Biệt thự song lập |
36 | Apartment / Condominium | /əˈpɑːrtmənt/ / ˌkɒndəˈmɪniəm/ | Chung cư / Chung cư cao cấp |
37 | Orientation | /ˌɔːriɛnˈteɪʃən/ | Hướng |
38 | Ceiling | /ˈsiːlɪŋ/ | Trần nhà |
39 | Window | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
40 | Electrical equipment | /ɪˈlɛkˌtrɪkəl ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị điện |
41 | Electric equipment | /ɪˈlɛkˌtrɪk ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị nước |
42 | Bathroom | /bæθ ruːm/ | Phòng tắm |
43 | Dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | Phòng ăn |
44 | Living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
45 | Kitchen | /ˈkɪʧɪn/ | Nhà bếp |
46 | Built-up area | /bɪlt-ʌp ˈɛriə/ | Diện tích theo tim tường |
47 | Garage | /ˈɡærɪʤ/ | Nhà để xe |
48 | Garden | /ˈɡɑːrdn/ | Vườn |
49 | Carpet area | /ˈkɑːrpɪt ˈɛriə/ | Diện tích trải thảm |
50 | Saleable Area | /ˈseɪləbəl ˈɛriə/ | Diện tích xây dựng |
51 | Porch | /pɔrtʃ/ | Mái hiên |
52 | Balcony | /ˈbælkəni/ | Ban công |
53 | Cottage | /ˈkɑːtɪʤ/ | Nhà ở nông thôn |
54 | Terraced house | /ˈtɛrɪst haʊs/ | Nhà theo dãy có cùng kiến trúc |
55 | Downstairs | /daʊnˈstɛrz/ | Tầng dưới, tầng trệt |
56 | Furniture | /ˈfɜːrnɪʧər/ | Nội thất |
57 | Yard | /jɑːrd/ | Sân |
58 | Decorating | /ˈdɛkəˌreɪtɪŋ/ | Trang trí |
59 | Air Condition | /ɛr kənˈdɪʃən/ | Điều hòa |
60 | Hallway | /ˈhɔlˌweɪ/ | Hành lang |
61 | Wall | /wɔːl/ | Tường nhà |
62 | Shutter | /ˈʃʌtər/ | Cửa chớp |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
quanlygiasu@gmail.com