1. Việt Nam
- Chào (dùng trong mọi tình huống)
- Xin chào (lịch sự, dùng với người lạ)
- Chào anh/chị (dùng khi gọi người lớn tuổi hoặc bề trên)
2. Anh (UK)
- Hello (chào thông thường)
- Hi (chào gần gũi, thân mật)
- Good morning (chào buổi sáng)
- Good afternoon (chào buổi chiều)
- Good evening (chào buổi tối)
- How are you? (Bạn khỏe không?)
3. Mỹ (USA)
- Hello (chào thông thường)
- Hi (chào gần gũi, thân mật)
- Howdy (chào, đặc biệt phổ biến ở miền Nam)
- Good morning/afternoon/evening (chào buổi sáng/chiều/tối)
4. Pháp
- Bonjour (chào buổi sáng/chiều)
- Salut (chào thân mật)
- Bonsoir (chào buổi tối)
- Ça va? (Bạn khỏe không?)
5. Tây Ban Nha
- Hola (chào thông thường)
- Buenos días (chào buổi sáng)
- Buenas tardes (chào buổi chiều)
- Buenas noches (chào buổi tối)
- ¿Cómo estás? (Bạn khỏe không?)
6. Đức
- Hallo (chào thông thường)
- Guten Morgen (chào buổi sáng)
- Guten Tag (chào buổi ngày)
- Guten Abend (chào buổi tối)
- Wie geht's? (Bạn khỏe không?)
7. Nhật Bản
- こんにちは (Konnichiwa) (chào buổi chiều)
- おはようございます (Ohayou gozaimasu) (chào buổi sáng, lịch sự)
- こんばんは (Konbanwa) (chào buổi tối)
- お元気ですか? (Ogenki desu ka?) (Bạn khỏe không?)
8. Hàn Quốc
- 안녕하세요 (Annyeong haseyo) (chào thông thường, lịch sự)
- 안녕 (Annyeong) (chào thân mật)
- 좋은 아침입니다 (Joeun achim imnida) (chào buổi sáng, lịch sự)
- 좋은 저녁입니다 (Joeun jeonyeog imnida) (chào buổi tối, lịch sự)
9. Trung Quốc
- 你好 (Nǐ hǎo) (chào thông thường)
- 早上好 (Zǎoshang hǎo) (chào buổi sáng)
- 下午好 (Xiàwǔ hǎo) (chào buổi chiều)
- 晚上好 (Wǎnshàng hǎo) (chào buổi tối)
- 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) (Bạn khỏe không?)
10. Ý
- Ciao (chào thân mật, có thể dùng khi gặp và chia tay)
- Buongiorno (chào buổi sáng)
- Buonasera (chào buổi tối)
- Come stai? (Bạn khỏe không?)
11. Nga
- Здравствуйте (Zdravstvuyte) (chào lịch sự)
- Привет (Privet) (chào thân mật)
- Доброе утро (Dobroye utro) (chào buổi sáng)
- Добрый день (Dobryy den') (chào buổi ngày)
- Добрый вечер (Dobryy vecher) (chào buổi tối)
12. Ấn Độ
- नमस्ते (Namaste) (chào thông thường, dùng cả khi gặp và chia tay)
- नमस्कार (Namaskār) (chào lịch sự)
- सुप्रभात (Suprabhāt) (chào buổi sáng)
- शुभ संध्या (Shubh sandhyā) (chào buổi tối)
13. Thái Lan
- สวัสดี (Sawasdee) (chào thông thường)
- สวัสดีครับ/ค่ะ (Sawasdee krap/ka) (chào lịch sự, nam/nữ)
- สวัสดีตอนเช้า (Sawasdee ton chao) (chào buổi sáng)
14. Indonesia
- Halo (chào thông thường)
- Selamat pagi (chào buổi sáng)
- Selamat sore (chào buổi chiều)
- Selamat malam (chào buổi tối)
- Apa kabar? (Bạn khỏe không?)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
quanlygiasu@gmail.com