Chủ Nhật, 29 tháng 12, 2024

Dưới đây là các lời chào phổ biến của một số quốc gia trên thế giới

 

1. Việt Nam

  • Chào (dùng trong mọi tình huống)
  • Xin chào (lịch sự, dùng với người lạ)
  • Chào anh/chị (dùng khi gọi người lớn tuổi hoặc bề trên)

2. Anh (UK)

  • Hello (chào thông thường)
  • Hi (chào gần gũi, thân mật)
  • Good morning (chào buổi sáng)
  • Good afternoon (chào buổi chiều)
  • Good evening (chào buổi tối)
  • How are you? (Bạn khỏe không?)

3. Mỹ (USA)

  • Hello (chào thông thường)
  • Hi (chào gần gũi, thân mật)
  • Howdy (chào, đặc biệt phổ biến ở miền Nam)
  • Good morning/afternoon/evening (chào buổi sáng/chiều/tối)

4. Pháp

  • Bonjour (chào buổi sáng/chiều)
  • Salut (chào thân mật)
  • Bonsoir (chào buổi tối)
  • Ça va? (Bạn khỏe không?)

5. Tây Ban Nha

  • Hola (chào thông thường)
  • Buenos días (chào buổi sáng)
  • Buenas tardes (chào buổi chiều)
  • Buenas noches (chào buổi tối)
  • ¿Cómo estás? (Bạn khỏe không?)

6. Đức

  • Hallo (chào thông thường)
  • Guten Morgen (chào buổi sáng)
  • Guten Tag (chào buổi ngày)
  • Guten Abend (chào buổi tối)
  • Wie geht's? (Bạn khỏe không?)

7. Nhật Bản

  • こんにちは (Konnichiwa) (chào buổi chiều)
  • おはようございます (Ohayou gozaimasu) (chào buổi sáng, lịch sự)
  • こんばんは (Konbanwa) (chào buổi tối)
  • お元気ですか? (Ogenki desu ka?) (Bạn khỏe không?)

8. Hàn Quốc

  • 안녕하세요 (Annyeong haseyo) (chào thông thường, lịch sự)
  • 안녕 (Annyeong) (chào thân mật)
  • 좋은 아침입니다 (Joeun achim imnida) (chào buổi sáng, lịch sự)
  • 좋은 저녁입니다 (Joeun jeonyeog imnida) (chào buổi tối, lịch sự)

9. Trung Quốc

  • 你好 (Nǐ hǎo) (chào thông thường)
  • 早上好 (Zǎoshang hǎo) (chào buổi sáng)
  • 下午好 (Xiàwǔ hǎo) (chào buổi chiều)
  • 晚上好 (Wǎnshàng hǎo) (chào buổi tối)
  • 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) (Bạn khỏe không?)

10. Ý

  • Ciao (chào thân mật, có thể dùng khi gặp và chia tay)
  • Buongiorno (chào buổi sáng)
  • Buonasera (chào buổi tối)
  • Come stai? (Bạn khỏe không?)

11. Nga

  • Здравствуйте (Zdravstvuyte) (chào lịch sự)
  • Привет (Privet) (chào thân mật)
  • Доброе утро (Dobroye utro) (chào buổi sáng)
  • Добрый день (Dobryy den') (chào buổi ngày)
  • Добрый вечер (Dobryy vecher) (chào buổi tối)

12. Ấn Độ

  • नमस्ते (Namaste) (chào thông thường, dùng cả khi gặp và chia tay)
  • नमस्कार (Namaskār) (chào lịch sự)
  • सुप्रभात (Suprabhāt) (chào buổi sáng)
  • शुभ संध्या (Shubh sandhyā) (chào buổi tối)

13. Thái Lan

  • สวัสดี (Sawasdee) (chào thông thường)
  • สวัสดีครับ/ค่ะ (Sawasdee krap/ka) (chào lịch sự, nam/nữ)
  • สวัสดีตอนเช้า (Sawasdee ton chao) (chào buổi sáng)

14. Indonesia

  • Halo (chào thông thường)
  • Selamat pagi (chào buổi sáng)
  • Selamat sore (chào buổi chiều)
  • Selamat malam (chào buổi tối)
  • Apa kabar? (Bạn khỏe không?)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

quanlygiasu@gmail.com