Chủ Nhật, 29 tháng 12, 2024

1. Từ lóng liên quan đến đồ ăn của người Anh

 

1. Từ lóng liên quan đến đồ ăn:

  • Grub – Thức ăn (thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức).

    • “I’m starving, let’s go get some grub.” (Tôi đói quá, đi ăn gì đi!)
  • Bite – Một miếng đồ ăn hoặc bữa ăn nhanh.

    • “Let’s grab a quick bite.” (Đi ăn cái gì nhanh nhanh đi.)
  • Chow – Thức ăn, có thể sử dụng như "grub".

    • “We need to find some chow.” (Chúng ta cần tìm đồ ăn.)
  • Nosh – Thức ăn, đặc biệt là món ăn nhẹ.

    • “Do you want some nosh?” (Bạn muốn ăn chút gì không?)
  • Munchies – Đồ ăn vặt, thường là món ăn nhẹ hoặc ăn khi đói.

    • “I’ve got the munchies.” (Tôi đang thèm ăn vặt.)
  • Tucker – Đồ ăn (thường dùng ở Australia hoặc New Zealand).

    • “Let’s grab some tucker.” (Đi lấy chút đồ ăn thôi.)
  • Fry-up – Một bữa ăn kiểu Anh, thường bao gồm trứng, xúc xích, bacon, và bánh mì chiên.

    • “I’m craving a full English fry-up.” (Tôi thèm một bữa ăn sáng kiểu Anh.)

2. Từ lóng liên quan đến uống:

  • Booze – Rượu, bia, hoặc đồ uống có cồn nói chung.

    • “Let’s go grab some booze.” (Đi uống chút rượu đi.)
  • Pint – Một ly bia (thường chỉ là loại ly bia lớn ở Anh).

    • “Fancy a pint?” (Muốn uống một ly bia không?)
  • Tipple – Thức uống có cồn, thường dùng để chỉ một loại đồ uống nhẹ.

    • “What’s your favorite tipple?” (Thức uống có cồn yêu thích của bạn là gì?)
  • Cuppa – Một tách trà hoặc cà phê.

    • “I’ll have a cuppa, please.” (Cho tôi một tách trà, làm ơn.)
  • Sloshed – Say, thường dùng để chỉ một người đã uống quá nhiều rượu.

    • “He was completely sloshed last night.” (Tối qua anh ta say bí tỉ.)
  • Suds – Bia, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức.

    • “Let’s get some suds.” (Đi lấy bia đi.)

3. Các cụm từ lóng liên quan đến ăn uống:

  • On the house – Miễn phí (thường là món ăn hoặc đồ uống được miễn phí từ nhà hàng hoặc quán bar).

    • “The drinks are on the house tonight.” (Hôm nay đồ uống miễn phí đấy.)
  • Pig out – Ăn một cách tham lam hoặc ăn nhiều.

    • “I just pigged out on pizza.” (Tôi vừa ăn hết một đống pizza.)
  • Stuffed – Cảm thấy no căng bụng, thường là sau khi ăn quá nhiều.

    • “I’m so stuffed after that meal.” (Tôi no căng bụng sau bữa ăn đó.)
  • Chow down – Ăn một cách ngon lành, thường là ăn nhanh.

    • “Let’s chow down on some pizza.” (Đi ăn pizza thôi.)
  • Eat like a horse – Ăn rất nhiều, thường dùng để chỉ những người ăn uống không ngừng.

    • “He eats like a horse!” (Anh ta ăn như một con ngựa.)
  • Grab a bite – Ăn nhanh hoặc ăn cái gì đó.

    • “Let’s grab a bite before the movie.” (Đi ăn gì đó trước khi xem phim.)
  • Belly up – Ăn hết, thường dùng để chỉ việc tiêu thụ một cái gì đó nhanh chóng.

    • “I’m going to belly up to that buffet.” (Tôi sẽ ăn hết đồ ăn ở đó.)
  • Have a nibble – Ăn nhẹ, ăn một chút gì đó.

    • “I’ll just have a nibble of that cake.” (Tôi chỉ ăn thử một chút bánh thôi.)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

quanlygiasu@gmail.com