Thứ Bảy, 18 tháng 10, 2025

Học tiếng anh cùng Thắm 6

Dưới đây là phân tích từ vựng + phiên âm (IPA) + nghĩa tiếng Việt + ví dụ đặt câu từ bài báo “The longest government shutdowns in US history, ranked” — Business Insider, Oct 18, 2025.


🧩 Từ vựng chính trong bài

Từ vựngPhiên âm (IPA)Nghĩa tiếng ViệtVí dụ & Dịch
shutdown/ˈʃʌt.daʊn/sự đóng cửa, ngừng hoạt động (chính phủ, nhà máy…)The government shutdown affected millions of workers. → Việc đóng cửa chính phủ đã ảnh hưởng đến hàng triệu người lao động.
furlough/ˈfɜːr.loʊ/cho nghỉ việc tạm thời không lươngNearly 900,000 workers were furloughed. → Gần 900.000 nhân viên bị cho nghỉ không lương.
federal/ˈfedərəl/liên bangFederal employees are waiting for their paychecks. → Nhân viên liên bang đang chờ lương.
administration/ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/chính quyền, ban quản trịThe Trump administration made the decision. → Chính quyền Trump đã đưa ra quyết định đó.
unprecedented/ʌnˈpresɪˌdentɪd/chưa từng có tiền lệSuch an unprecedented move shocked the nation. → Động thái chưa từng có này đã gây sốc cho cả nước.
lay off/ˈleɪ ɔːf/sa thải (tạm thời hoặc vĩnh viễn)Many companies laid off staff during the crisis. → Nhiều công ty đã sa thải nhân viên trong khủng hoảng.
gridlock/ˈɡrɪd.lɒk/bế tắc (chính trị hoặc giao thông)Congress is in gridlock over the budget bill. → Quốc hội đang bế tắc trong việc thông qua ngân sách.
subsidy/ˈsʌb.sə.di/khoản trợ cấpThe bill cuts healthcare subsidies. → Dự luật cắt giảm các khoản trợ cấp y tế.
Affordable Care Act (ACA)/əˈfɔːrdəbl keər ækt/Đạo luật Chăm sóc sức khỏe hợp túi tiền (Obamacare)Democrats opposed cutting the Affordable Care Act. → Đảng Dân chủ phản đối việc cắt giảm Obamacare.
legislation/ˌledʒɪˈsleɪʃən/luật pháp, dự luậtThe new legislation will affect millions. → Dự luật mới sẽ ảnh hưởng đến hàng triệu người.
impound/ɪmˈpaʊnd/tạm giữ (tiền, tài sản), ngăn chặnNixon impounded federal funds in 1974. → Nixon đã giữ lại quỹ liên bang vào năm 1974.
budget/ˈbʌdʒɪt/ngân sáchThe budget debate caused the shutdown. → Cuộc tranh luận về ngân sách đã gây ra việc đóng cửa chính phủ.
veto/ˈviːtoʊ/phủ quyết (một dự luật)The president vetoed the spending bill. → Tổng thống đã phủ quyết dự luật chi tiêu.
temporary/ˈtem.pə.rer.i/tạm thờiCongress passed a temporary funding bill. → Quốc hội thông qua dự luật tài trợ tạm thời.
funding/ˈfʌn.dɪŋ/tài trợ, ngân sách cấp choFunding for welfare programs was reduced. → Ngân sách cho các chương trình phúc lợi bị cắt giảm.
welfare/ˈwel.feər/phúc lợi xã hộiThe government supports welfare programs. → Chính phủ hỗ trợ các chương trình phúc lợi.
Medicare/ˈmedɪkeər/chương trình chăm sóc y tế cho người giàMedicare funding was cut in the bill. → Ngân sách cho Medicare bị cắt giảm trong dự luật.
rank/ræŋk/xếp hạngThe shutdown ranks as the fourth-longest in history. → Đợt đóng cửa này xếp thứ tư trong lịch sử.
debate/dɪˈbeɪt/tranh luậnLawmakers debated over the spending cuts. → Các nhà lập pháp tranh luận về việc cắt giảm chi tiêu.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

quanlygiasu@gmail.com