Dưới đây là phân tích từ vựng + phiên âm (IPA) + nghĩa tiếng Việt + ví dụ đặt câu từ bài báo “The longest government shutdowns in US history, ranked” — Business Insider, Oct 18, 2025.
🧩 Từ vựng chính trong bài
| Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch |
|---|---|---|---|
| shutdown | /ˈʃʌt.daʊn/ | sự đóng cửa, ngừng hoạt động (chính phủ, nhà máy…) | The government shutdown affected millions of workers. → Việc đóng cửa chính phủ đã ảnh hưởng đến hàng triệu người lao động. |
| furlough | /ˈfɜːr.loʊ/ | cho nghỉ việc tạm thời không lương | Nearly 900,000 workers were furloughed. → Gần 900.000 nhân viên bị cho nghỉ không lương. |
| federal | /ˈfedərəl/ | liên bang | Federal employees are waiting for their paychecks. → Nhân viên liên bang đang chờ lương. |
| administration | /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ | chính quyền, ban quản trị | The Trump administration made the decision. → Chính quyền Trump đã đưa ra quyết định đó. |
| unprecedented | /ʌnˈpresɪˌdentɪd/ | chưa từng có tiền lệ | Such an unprecedented move shocked the nation. → Động thái chưa từng có này đã gây sốc cho cả nước. |
| lay off | /ˈleɪ ɔːf/ | sa thải (tạm thời hoặc vĩnh viễn) | Many companies laid off staff during the crisis. → Nhiều công ty đã sa thải nhân viên trong khủng hoảng. |
| gridlock | /ˈɡrɪd.lɒk/ | bế tắc (chính trị hoặc giao thông) | Congress is in gridlock over the budget bill. → Quốc hội đang bế tắc trong việc thông qua ngân sách. |
| subsidy | /ˈsʌb.sə.di/ | khoản trợ cấp | The bill cuts healthcare subsidies. → Dự luật cắt giảm các khoản trợ cấp y tế. |
| Affordable Care Act (ACA) | /əˈfɔːrdəbl keər ækt/ | Đạo luật Chăm sóc sức khỏe hợp túi tiền (Obamacare) | Democrats opposed cutting the Affordable Care Act. → Đảng Dân chủ phản đối việc cắt giảm Obamacare. |
| legislation | /ˌledʒɪˈsleɪʃən/ | luật pháp, dự luật | The new legislation will affect millions. → Dự luật mới sẽ ảnh hưởng đến hàng triệu người. |
| impound | /ɪmˈpaʊnd/ | tạm giữ (tiền, tài sản), ngăn chặn | Nixon impounded federal funds in 1974. → Nixon đã giữ lại quỹ liên bang vào năm 1974. |
| budget | /ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách | The budget debate caused the shutdown. → Cuộc tranh luận về ngân sách đã gây ra việc đóng cửa chính phủ. |
| veto | /ˈviːtoʊ/ | phủ quyết (một dự luật) | The president vetoed the spending bill. → Tổng thống đã phủ quyết dự luật chi tiêu. |
| temporary | /ˈtem.pə.rer.i/ | tạm thời | Congress passed a temporary funding bill. → Quốc hội thông qua dự luật tài trợ tạm thời. |
| funding | /ˈfʌn.dɪŋ/ | tài trợ, ngân sách cấp cho | Funding for welfare programs was reduced. → Ngân sách cho các chương trình phúc lợi bị cắt giảm. |
| welfare | /ˈwel.feər/ | phúc lợi xã hội | The government supports welfare programs. → Chính phủ hỗ trợ các chương trình phúc lợi. |
| Medicare | /ˈmedɪkeər/ | chương trình chăm sóc y tế cho người già | Medicare funding was cut in the bill. → Ngân sách cho Medicare bị cắt giảm trong dự luật. |
| rank | /ræŋk/ | xếp hạng | The shutdown ranks as the fourth-longest in history. → Đợt đóng cửa này xếp thứ tư trong lịch sử. |
| debate | /dɪˈbeɪt/ | tranh luận | Lawmakers debated over the spending cuts. → Các nhà lập pháp tranh luận về việc cắt giảm chi tiêu. |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
quanlygiasu@gmail.com