🔹 Chủ đề:
Chính phủ Mỹ bị shutdown (đóng cửa tạm thời) do bế tắc ngân sách giữa Đảng Dân chủ và Cộng hòa → 80% nhân viên của Cơ quan An ninh Hạt nhân Quốc gia (NNSA) phải nghỉ việc tạm thời (furlough).
🔹 Tóm tắt:
-
Nội dung chính:
NNSA – cơ quan quản lý kho vũ khí hạt nhân của Mỹ – sẽ cho 1.400/1.775 nhân viên nghỉ việc tạm thời vì ngân sách cạn kiệt do government shutdown kéo dài 17 ngày. -
Nguyên nhân:
Hai đảng chưa đạt được thỏa thuận ngân sách (budget impasse). -
Hệ quả:
Ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, các chương trình nghiên cứu và ngăn chặn phổ biến hạt nhân bị tạm dừng. -
Quan điểm:
-
Cộng hòa đổ lỗi cho Dân chủ “giữ con tin người dân Mỹ”.
-
Dân chủ phản bác rằng chính Cộng hòa không chịu đàm phán để mở lại chính phủ.
-
-
Tình hình hiện tại:
Các nhân viên quan trọng (essential staff) vẫn làm việc, nhưng phần lớn dự án bị ngưng trệ. Quốc hội chưa họp lại đến thứ Hai.
📚 TỪ VỰNG VÀ CỤM QUAN TRỌNG (Kèm phát âm – dịch – ví dụ)
| Từ/Cụm | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| shutdown | /ˈʃʌt.daʊn/ | sự đóng cửa chính phủ | The government shutdown has lasted for 17 days. |
| furlough | /ˈfɜːr.loʊ/ | cho nghỉ việc tạm thời (không lương) | 80% of NNSA workers were furloughed. |
| workforce | /ˈwɜːrk.fɔːrs/ | lực lượng lao động | The agency furloughed most of its workforce. |
| highlight | /ˈhaɪ.laɪt/ | nhấn mạnh, làm nổi bật | This case highlights the effects of the shutdown. |
| impasse | /ˈɪm.pæs/ | bế tắc | Congress is at a budget impasse. |
| jeopardize | /ˈdʒep.ɚ.daɪz/ | gây nguy hiểm | The shutdown jeopardizes national security. |
| bipartisan | /ˌbaɪˈpɑːr.tɪ.zən/ | thuộc về lưỡng đảng | They failed to pass a bipartisan bill. |
| critical programs | /ˈkrɪ.tɪ.kəl ˈproʊ.ɡræmz/ | các chương trình thiết yếu | Funding cuts affect critical programs. |
| hostage | /ˈhɒ.stɪdʒ/ | con tin | Americans are being held hostage by politics. |
| negotiate | /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ | đàm phán | The parties refused to negotiate. |
| reliability | /rɪˌlaɪ.əˈbɪ.lə.ti/ | độ tin cậy | NNSA ensures the reliability of warheads. |
| propulsion systems | /prəˈpʌl.ʃən ˈsɪs.təmz/ | hệ thống động lực (tàu, tên lửa) | The Navy uses nuclear propulsion systems. |
| deterrent | /dɪˈtɜː.rənt/ | răn đe, ngăn chặn | Nuclear deterrent keeps enemies in check. |
| carryover funds | /ˈkæriˌoʊvər fʌndz/ | ngân sách dự phòng chuyển tiếp | The agency’s carryover funds are nearly gone. |
| modernization | /ˌmɒ.dər.naɪˈzeɪ.ʃən/ | hiện đại hóa | Modernization programs are paused. |
| nonproliferation | /ˌnɒn.prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/ | chống phổ biến vũ khí hạt nhân | NNSA leads nonproliferation efforts. |
| reconvene | /ˌriː.kənˈviːn/ | họp lại, triệu tập lại | The Senate will reconvene on Monday. |
| standoff | /ˈstænd.ɔːf/ | sự đối đầu, bế tắc | The political standoff continues. |
| sensitive | /ˈsen.sə.tɪv/ | nhạy cảm, bảo mật | The agency handles sensitive work. |
| rescind | /rɪˈsɪnd/ | thu hồi, hủy bỏ | DOGE rescinded the layoffs. |
| purge | /pɜːrdʒ/ | thanh lọc, sa thải hàng loạt | DOGE carried out a purge of 2,000 employees. |
| clearance | /ˈklɪə.rəns/ | giấy phép an ninh | These jobs require top-level clearance. |
| lay off | /ˈleɪ.ɒf/ | sa thải | Hundreds of employees were laid off. |
| reassemble | /ˌriː.əˈsem.bəl/ | lắp ráp lại | They reassemble nuclear warheads. |
| prolong | /prəˈlɒŋ/ | kéo dài | The shutdown was prolonged by political conflict. |
| deadlocked | /ˈded.lɒkt/ | bế tắc, không tiến triển | Congress remains deadlocked. |
| funding extension | /ˈfʌn.dɪŋ ɪkˈsten.ʃən/ | gia hạn ngân sách | Democrats refused a clean funding extension. |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
quanlygiasu@gmail.com