Thứ Bảy, 18 tháng 10, 2025

Học tiếng anh cùng Thắm 5


🔹 Chủ đề:

Chính phủ Mỹ bị shutdown (đóng cửa tạm thời) do bế tắc ngân sách giữa Đảng Dân chủ và Cộng hòa → 80% nhân viên của Cơ quan An ninh Hạt nhân Quốc gia (NNSA) phải nghỉ việc tạm thời (furlough).


🔹 Tóm tắt:

  • Nội dung chính:
    NNSA – cơ quan quản lý kho vũ khí hạt nhân của Mỹ – sẽ cho 1.400/1.775 nhân viên nghỉ việc tạm thời vì ngân sách cạn kiệt do government shutdown kéo dài 17 ngày.

  • Nguyên nhân:
    Hai đảng chưa đạt được thỏa thuận ngân sách (budget impasse).

  • Hệ quả:
    Ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, các chương trình nghiên cứu và ngăn chặn phổ biến hạt nhân bị tạm dừng.

  • Quan điểm:

    • Cộng hòa đổ lỗi cho Dân chủ “giữ con tin người dân Mỹ”.

    • Dân chủ phản bác rằng chính Cộng hòa không chịu đàm phán để mở lại chính phủ.

  • Tình hình hiện tại:
    Các nhân viên quan trọng (essential staff) vẫn làm việc, nhưng phần lớn dự án bị ngưng trệ. Quốc hội chưa họp lại đến thứ Hai.


📚 TỪ VỰNG VÀ CỤM QUAN TRỌNG (Kèm phát âm – dịch – ví dụ)

Từ/CụmPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
shutdown/ˈʃʌt.daʊn/sự đóng cửa chính phủThe government shutdown has lasted for 17 days.
furlough/ˈfɜːr.loʊ/cho nghỉ việc tạm thời (không lương)80% of NNSA workers were furloughed.
workforce/ˈwɜːrk.fɔːrs/lực lượng lao độngThe agency furloughed most of its workforce.
highlight/ˈhaɪ.laɪt/nhấn mạnh, làm nổi bậtThis case highlights the effects of the shutdown.
impasse/ˈɪm.pæs/bế tắcCongress is at a budget impasse.
jeopardize/ˈdʒep.ɚ.daɪz/gây nguy hiểmThe shutdown jeopardizes national security.
bipartisan/ˌbaɪˈpɑːr.tɪ.zən/thuộc về lưỡng đảngThey failed to pass a bipartisan bill.
critical programs/ˈkrɪ.tɪ.kəl ˈproʊ.ɡræmz/các chương trình thiết yếuFunding cuts affect critical programs.
hostage/ˈhɒ.stɪdʒ/con tinAmericans are being held hostage by politics.
negotiate/nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/đàm phánThe parties refused to negotiate.
reliability/rɪˌlaɪ.əˈbɪ.lə.ti/độ tin cậyNNSA ensures the reliability of warheads.
propulsion systems/prəˈpʌl.ʃən ˈsɪs.təmz/hệ thống động lực (tàu, tên lửa)The Navy uses nuclear propulsion systems.
deterrent/dɪˈtɜː.rənt/răn đe, ngăn chặnNuclear deterrent keeps enemies in check.
carryover funds/ˈkæriˌoʊvər fʌndz/ngân sách dự phòng chuyển tiếpThe agency’s carryover funds are nearly gone.
modernization/ˌmɒ.dər.naɪˈzeɪ.ʃən/hiện đại hóaModernization programs are paused.
nonproliferation/ˌnɒn.prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/chống phổ biến vũ khí hạt nhânNNSA leads nonproliferation efforts.
reconvene/ˌriː.kənˈviːn/họp lại, triệu tập lạiThe Senate will reconvene on Monday.
standoff/ˈstænd.ɔːf/sự đối đầu, bế tắcThe political standoff continues.
sensitive/ˈsen.sə.tɪv/nhạy cảm, bảo mậtThe agency handles sensitive work.
rescind/rɪˈsɪnd/thu hồi, hủy bỏDOGE rescinded the layoffs.
purge/pɜːrdʒ/thanh lọc, sa thải hàng loạtDOGE carried out a purge of 2,000 employees.
clearance/ˈklɪə.rəns/giấy phép an ninhThese jobs require top-level clearance.
lay off/ˈleɪ.ɒf/sa thảiHundreds of employees were laid off.
reassemble/ˌriː.əˈsem.bəl/lắp ráp lạiThey reassemble nuclear warheads.
prolong/prəˈlɒŋ/kéo dàiThe shutdown was prolonged by political conflict.
deadlocked/ˈded.lɒkt/bế tắc, không tiến triểnCongress remains deadlocked.
funding extension/ˈfʌn.dɪŋ ɪkˈsten.ʃən/gia hạn ngân sáchDemocrats refused a clean funding extension.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

quanlygiasu@gmail.com