Thứ Bảy, 18 tháng 10, 2025

Tiếng Trung



1️⃣ Tiêu đề và từ khóa

Tiếng TrungPhát âm kiểu ViệtTiếng AnhGhi chú
贸易战máo yì chấnTrade war贸易 = trade, 战 = war
升温sưng uânheat up / intensifytình hình căng thẳng tăng lên
中国官方Trọng Quốc guan phangChinese authorities官方 = official / authority
煽动san đổngincite / stir upkích động cảm xúc, chính trị
爱国情绪ai guốc chình xùpatriotic sentiment情绪 = sentiment, emotion
保留余地bão liu du dỳleave room / reserve spacegiữ khoảng để thương lượng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

quanlygiasu@gmail.com