1️⃣ Tiêu đề và từ khóa
| Tiếng Trung | Phát âm kiểu Việt | Tiếng Anh | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 贸易战 | máo yì chấn | Trade war | 贸易 = trade, 战 = war |
| 升温 | sưng uân | heat up / intensify | tình hình căng thẳng tăng lên |
| 中国官方 | Trọng Quốc guan phang | Chinese authorities | 官方 = official / authority |
| 煽动 | san đổng | incite / stir up | kích động cảm xúc, chính trị |
| 爱国情绪 | ai guốc chình xù | patriotic sentiment | 情绪 = sentiment, emotion |
| 保留余地 | bão liu du dỳ | leave room / reserve space | giữ khoảng để thương lượng |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
quanlygiasu@gmail.com