3️⃣ Cụm từ quan trọng
| Tiếng Trung | Phát âm kiểu Việt | Tiếng Anh | Giải thích |
|---|---|---|---|
| 针锋相对 | chên phùng xiang duôi | head-to-head / confrontational | 双方针锋相对 = head-to-head confrontation |
| 回旋余地 | hùi xuân du dỳ | room to maneuver | 缩小回旋余地 = reduce room for compromise |
| 法律行事 | fa luật hinh sư | act according to the law | 依法行事 = act legally / follow the law |
| 突破压力测试 | tu phó yả lì cè shì | stress test | 经济体系的压力测试 = economic system stress test |
| 进一步采取措施 | jin yī bù cài cù cuo shī | take further measures | 政府进一步采取有力措施 = government takes further strong measures |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
quanlygiasu@gmail.com