🧩 1. George Santos’s Troubles
-
Phiên âm: /ʤɔːrdʒ ˈsæntoʊsɪz ˈtrʌbəlz/
-
Nghĩa: Những rắc rối của George Santos
(George Santos là một chính trị gia Mỹ bị cáo buộc gian dối về lý lịch và tài chính.) -
Câu ví dụ:
👉 George Santos’s troubles made national headlines.
→ Rắc rối của George Santos đã trở thành tin tức toàn quốc.
🧩 2. Trump Commutes Sentence
-
Phiên âm: /trʌmp kəˈmjuːts ˈsentəns/
-
Nghĩa: Trump giảm án (hoặc ân xá) cho ai đó
(“Commute a sentence” = giảm nhẹ hình phạt của tù nhân.) -
Câu ví dụ:
👉 President Trump commutes the sentence of a former adviser.
→ Tổng thống Trump giảm án cho một cố vấn cũ.
🧩 3. Timeline
-
Phiên âm: /ˈtaɪmlaɪn/
-
Nghĩa: Dòng thời gian, mốc sự kiện theo thứ tự thời gian
-
Câu ví dụ:
👉 The article shows a timeline of events in the investigation.
→ Bài báo cho thấy dòng thời gian các sự kiện trong cuộc điều tra.
🧩 4. 2023 Indictment
-
Phiên âm: /tuː ˈθaʊzənd twenti θri ɪnˈdaɪtmənt/
-
Nghĩa: Bản cáo trạng năm 2023
(“Indictment” là cáo buộc hình sự chính thức.) -
Câu ví dụ:
👉 The 2023 indictment includes several fraud charges.
→ Bản cáo trạng năm 2023 bao gồm nhiều tội danh gian lận.
🧩 5. House Expulsion
-
Phiên âm: /haʊs ɪkˈspʌlʃən/
-
Nghĩa: Việc trục xuất khỏi Hạ viện (Quốc hội Mỹ)
(“Expulsion” = bị đuổi, khai trừ.) -
Câu ví dụ:
👉 He faced House expulsion after multiple ethics violations.
→ Ông ta bị đe dọa khai trừ khỏi Hạ viện sau nhiều vi phạm đạo đức.
🧩 6. 2022 Times Investigation
-
Phiên âm: /tuː ˈθaʊzənd twenti tu taɪmz ɪnˌvestɪˈɡeɪʃən/
-
Nghĩa: Cuộc điều tra của báo The Times năm 2022
-
Câu ví dụ:
👉 The 2022 Times investigation revealed false claims about his career.
→ Cuộc điều tra năm 2022 của báo The Times đã tiết lộ những tuyên bố sai sự thật về sự nghiệp của ông ấy.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
quanlygiasu@gmail.com