Thứ Bảy, 18 tháng 10, 2025

Học Tiếng Anh Cùng Thắm 3

 

🧩 1. George Santos’s Troubles

  • Phiên âm: /ʤɔːrdʒ ˈsæntoʊsɪz ˈtrʌbəlz/

  • Nghĩa: Những rắc rối của George Santos
    (George Santos là một chính trị gia Mỹ bị cáo buộc gian dối về lý lịch và tài chính.)

  • Câu ví dụ:
    👉 George Santos’s troubles made national headlines.
    → Rắc rối của George Santos đã trở thành tin tức toàn quốc.


🧩 2. Trump Commutes Sentence

  • Phiên âm: /trʌmp kəˈmjuːts ˈsentəns/

  • Nghĩa: Trump giảm án (hoặc ân xá) cho ai đó
    (“Commute a sentence” = giảm nhẹ hình phạt của tù nhân.)

  • Câu ví dụ:
    👉 President Trump commutes the sentence of a former adviser.
    → Tổng thống Trump giảm án cho một cố vấn cũ.


🧩 3. Timeline

  • Phiên âm: /ˈtaɪmlaɪn/

  • Nghĩa: Dòng thời gian, mốc sự kiện theo thứ tự thời gian

  • Câu ví dụ:
    👉 The article shows a timeline of events in the investigation.
    → Bài báo cho thấy dòng thời gian các sự kiện trong cuộc điều tra.


🧩 4. 2023 Indictment

  • Phiên âm: /tuː ˈθaʊzənd twenti θri ɪnˈdaɪtmənt/

  • Nghĩa: Bản cáo trạng năm 2023
    (“Indictment” là cáo buộc hình sự chính thức.)

  • Câu ví dụ:
    👉 The 2023 indictment includes several fraud charges.
    → Bản cáo trạng năm 2023 bao gồm nhiều tội danh gian lận.


🧩 5. House Expulsion

  • Phiên âm: /haʊs ɪkˈspʌlʃən/

  • Nghĩa: Việc trục xuất khỏi Hạ viện (Quốc hội Mỹ)
    (“Expulsion” = bị đuổi, khai trừ.)

  • Câu ví dụ:
    👉 He faced House expulsion after multiple ethics violations.
    → Ông ta bị đe dọa khai trừ khỏi Hạ viện sau nhiều vi phạm đạo đức.


🧩 6. 2022 Times Investigation

  • Phiên âm: /tuː ˈθaʊzənd twenti tu taɪmz ɪnˌvestɪˈɡeɪʃən/

  • Nghĩa: Cuộc điều tra của báo The Times năm 2022

  • Câu ví dụ:
    👉 The 2022 Times investigation revealed false claims about his career.
    → Cuộc điều tra năm 2022 của báo The Times đã tiết lộ những tuyên bố sai sự thật về sự nghiệp của ông ấy.

Học Tiếng Anh Cùng Thắm 2

 

🎯 TỪ & CỤM TỪ QUAN TRỌNG TRONG BÀI

🗣️ Từ / Cụm từ🔊 Phiên âm IPA🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt💬 Ví dụ tiếng Anh ngắn
release/rɪˈliːs/thả ra, phóng thíchHe was released from prison.
commute (a sentence)/kəˈmjuːt/giảm án, đổi án nặng thành nhẹThe president commuted his sentence.
sentence/ˈsentəns/bản ánShe got a five-year sentence.
disgraced/dɪsˈɡreɪst/ô nhục, mất danh dựThe disgraced politician left the court.
former congressman/ˈfɔːrmər ˈkɑːŋɡrəsmən/cựu nghị sĩThe former congressman apologized.
fraud/frɔːd/lừa đảo, gian lậnHe was accused of fraud.
conviction/kənˈvɪkʃən/sự kết ánHe has a criminal conviction.
injustice/ɪnˈdʒʌstɪs/sự bất côngThey fought against injustice.
correct (v.)/kəˈrekt/sửa chữa, điều chỉnhThe judge corrected a mistake.
rogue/roʊɡ/kẻ nổi loạn, người phá luậtHe’s a bit of a rogue.
excessive/ɪkˈsesɪv/quá mức, thái quáThe punishment was excessive.
financial crimes/faɪˈnænʃəl kraɪmz/tội phạm tài chínhHe was arrested for financial crimes.
solitary confinement/ˈsɒlɪteri kənˈfaɪnmənt/biệt giamThe prisoner was kept in solitary confinement.
mistreat/ˌmɪsˈtriːt/đối xử tệ bạcHe was mistreated in prison.
restitution/ˌrestɪˈtuːʃən/bồi thường thiệt hạiThe court ordered restitution.
wipe out/waɪp aʊt/xóa bỏ hoàn toànThe deal wiped out his debt.
clemency/ˈklemənsi/sự khoan hồngThe governor granted clemency.
blitz/blɪts/chiến dịch ồ ạtThe president launched a media blitz.
fabulist/ˈfæbjəlɪst/người bịa chuyện, kể chuyện dốiHe became known as a political fabulist.
outlandish/aʊtˈlændɪʃ/kỳ quặc, lố bịchThat’s an outlandish story!
web of lies/web əv laɪz/mạng lưới dối tráHis career collapsed in a web of lies.
swindle/ˈswɪndl/lừa đảo, chiếm đoạtHe swindled money from donors.
OnlyFans/ˈoʊnli fænz/nền tảng người lớn (trang web)He spent campaign money on OnlyFans.
dishonest/dɪsˈɒnɪst/không trung thựcDishonest people will be punished.
of that ilk/ʌv ðæt ɪlk/cùng loại, cùng kiểu (mang nghĩa xấu)Politicians of that ilk are corrupt.
abuse (v.)/əˈbjuːz/lạm dụng, lợi dụngHe abused his power.
electoral process/ɪˈlektərəl ˈprɑːses/quy trình bầu cửThey protected the electoral process.
decry/dɪˈkraɪ/chỉ trích công khaiMany leaders decried the decision.
defraud/dɪˈfrɔːd/lừa đảo, gian lậnHe tried to defraud voters.
cadre/ˈkɑːdrə/nhóm nòng cốt, tổ chức nhỏA cadre of supporters backed him.
far-right/fɑːr raɪt/cực hữu (chính trị)Far-right politicians supported the move.
overjoyed/ˌoʊvərˈdʒɔɪd/cực kỳ vui mừngHis family was overjoyed.

Đọc dịch Tiếng Anh (Báo Mỹ 18 tháng 10)

🧩 TỪ VỰNG & PHÁT ÂM (IPA) + NGHĨA + VÍ DỤ

🗣️ Từ / Cụm từ🔊 Phiên âm🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt💬 Ví dụ luyện nói
organizer/ˈɔːrɡənaɪzər/người tổ chứcThe organizers planned 2,500 protests.
protest/ˈproʊ.test/cuộc biểu tìnhPeople joined a protest for democracy.
concerned about/kənˈsɜːrnd əˈbaʊt/lo ngại vềThey are concerned about violence.
retaliation/rɪˌtæliˈeɪʃn/sự trả đũaThey feared retaliation from the government.
agenda/əˈdʒen.də/chương trình, kế hoạch chính trịThe group has a clear democratic agenda.
rally/ˈræli/cuộc tụ họp, biểu tìnhThousands joined the rally in Washington.
peaceful protest/ˈpiːsfəl ˈproʊ.test/biểu tình ôn hòaThey support peaceful protests only.
executive action/ɪɡˈzek.jə.tɪv ˈæk.ʃən/hành động hành pháp của tổng thốngThey criticized Trump’s executive actions.
deploy/dɪˈplɔɪ/triển khai (quân đội)Trump deployed National Guard troops.
civil rights/ˈsɪvəl raɪts/quyền công dânThe protest was about civil rights.
demonstrate/ˈdemənstreɪt/biểu tình, chứng minhPeople demonstrated in major cities.
widespread/ˈwaɪdspred/lan rộngThere was widespread opposition.
opposition/ˌɑːpəˈzɪʃən/sự phản đốiThere’s strong opposition to the president.
First Amendment/fɜːrst əˈmendmənt/Tu chính án thứ nhất (quyền tự do ngôn luận)They used their First Amendment rights.
free speech/friː spiːtʃ/quyền tự do ngôn luậnFree speech is essential to democracy.
deploy National Guard troops/dɪˈplɔɪ ˈnæʃənəl ɡɑːrd truːps/triển khai lực lượng Vệ binh Quốc giaThe president deployed National Guard troops.
executive/ɪɡˈzekjətɪv/thuộc về hành phápExecutive power must be limited.

Thứ Ba, 14 tháng 10, 2025

14.6 🏠 Ngọc Thụy 40m² T1, 2N1K, NT cơ bản, 6tr/th, TT 3c1, DV 150k/ng, ô tô đỗ cửa 🌇 0981340002

 

🏠 CHO THUÊ CĂN HỘ NGỌC THỤY – TẦNG 1, 40m²
🛏 Diện tích & phòng: 2 phòng ngủ, 1 bếp
🛋 Nội thất cơ bản đầy đủ: giường, tủ, điều hòa, nóng lạnh, máy giặt, kệ bếp, tủ lạnh, tivi, bàn ăn, thang máy, cổng vân tay, camera
🌇 Vị trí: nhà ba mặt thoáng, ô tô đỗ cửa, bãi xe cách 5m, dân trí cao, tiện ích xung quanh: siêu thị, chợ

💡 Chi phí dịch vụ: điện 3,8k/số, nước 30k/m³, mạng 100k/phòng, DV chung (thang máy, điện hành lang, để xe, VS chung) 150k/người
💰 Giá thuê: 6 triệu/tháng
📅 Thanh toán: 3 cọc 1
📌 Hoa hồng: HĐ 12 tháng 50%, HĐ 6 tháng 30%
❌ Không nuôi chó mèo, không nhận khách nước ngoài

#ChoThueCanHo #NgocThuy #2PhongNgu #DayDuNoiThat #OToDoCua #HaNoi #Gia6Trieu

14.11 Nhà Cổ Linh 36m² x 4T, 3PN+3WC, NT cơ bản (sofa, bếp, nóng lạnh), ngõ rộng ô tô tránh, 11tr/th, TT 3c1, HĐ ≥1 năm 0981340002

 

🏠 CHO THUÊ NHÀ NGÕ CỔ LINH
💰 Giá thuê: 11 triệu/tháng
📐 Diện tích: 36m² x 4 tầng
🚗 Ngõ rộng: ô tô tránh, đỗ trước cửa

🏡 Thiết kế:

  • Tầng 1: Phòng khách, bếp, WC

  • Tầng 2 – 3: Mỗi tầng 1PN, 1WC

  • Tầng 4: 1PN + khu phơi đồ

🛋 Nội thất sẵn có:

Sofa, bếp, bình nóng lạnh

📅 Hình thức thuê:

  • HĐ tối thiểu 1 năm

  • Thanh toán: 3 tháng cọc 1 tháng
    🍀 Nhà mới, sạch đẹp – phù hợp hộ gia đình hoặc nhóm thuê lâu dài

#ChoThueNha #CoLinh #ThachBan #4Tang #3PhongNgu #11Trieu #HaNoi

Có thể là hình ảnh về cửa trượt và trong nhà 

Có thể là hình ảnh về thiết bị chiếu sáng và trong nhà 

Không có mô tả ảnh. 

Có thể là hình ảnh về thiết bị chiếu sáng và trong nhà 

Có thể là hình ảnh về trong nhà