1. Đại học Tokyo (University of Tokyo)
- Tên tiếng Nhật: 東京大学 (Tōkyō Daigaku) hoặc Todai.
- Thành lập: 1877.
- Xếp hạng: Là trường đại học hàng đầu tại Nhật Bản và thường xuyên nằm trong top 50 trường đại học tốt nhất thế giới.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học, công nghệ, y học, kinh tế, và luật.
- Cơ sở: Có nhiều cơ sở tại Tokyo, bao gồm Hongo, Komaba và Kashiwa.
- Sinh viên quốc tế: Trường có chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh và thu hút nhiều sinh viên quốc tế.
2. Đại học Kyoto (Kyoto University)
- Tên tiếng Nhật: 京都大学 (Kyōto Daigaku) hoặc Kyodai.
- Thành lập: 1897.
- Xếp hạng: Nằm trong top các trường đại học hàng đầu châu Á.
- Chuyên ngành nổi bật: Nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và vật lý. Đây là nơi nhiều nhà khoa học đoạt giải Nobel đã học tập và làm việc.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto, một thành phố lịch sử và văn hóa nổi bật của Nhật Bản.
3. Đại học Osaka (Osaka University)
- Tên tiếng Nhật: 大阪大学 (Ōsaka Daigaku) hoặc Handai.
- Thành lập: 1931.
- Xếp hạng: Một trong những trường đại học tốt nhất Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học sức khỏe, y học, kỹ thuật, và xã hội học.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Osaka, thành phố lớn thứ hai của Nhật Bản.
4. Đại học Tohoku (Tohoku University)
- Tên tiếng Nhật: 東北大学 (Tōhoku Daigaku).
- Thành lập: 1907.
- Xếp hạng: Được biết đến với các chương trình nghiên cứu chất lượng cao.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tự nhiên, kỹ thuật, và công nghệ.
- Cơ sở: Nằm tại Sendai, một thành phố lớn ở miền Bắc Nhật Bản.
5. Đại học Tsukuba (University of Tsukuba)
- Tên tiếng Nhật: 筑波大学 (Tsukuba Daigaku).
- Thành lập: 1973 (nhưng có tiền thân từ năm 1872).
- Xếp hạng: Nổi tiếng về nghiên cứu và đổi mới trong giáo dục.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học, y tế, giáo dục, thể thao và nghệ thuật.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tsukuba, gần Tokyo.
6. Học viện Công nghệ Tokyo (Tokyo Institute of Technology)
- Tên tiếng Nhật: 東京工業大学 (Tōkyō Kōgyō Daigaku) hoặc Tokyo Tech.
- Thành lập: 1881.
- Xếp hạng: Trường dẫn đầu trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ ở Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Công nghệ thông tin, kỹ thuật, và vật liệu học.
- Cơ sở: Có các cơ sở tại Tokyo.
7. Đại học Keio (Keio University)
- Tên tiếng Nhật: 慶應義塾大学 (Keiō Gijuku Daigaku).
- Thành lập: 1858.
- Xếp hạng: Là một trong những trường tư thục tốt nhất Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Kinh doanh, tài chính, luật và công nghệ.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
8. Đại học Waseda (Waseda University)
- Tên tiếng Nhật: 早稲田大学 (Waseda Daigaku).
- Thành lập: 1882.
- Xếp hạng: Nổi tiếng trong lĩnh vực xã hội học, nhân văn và kinh doanh.
- Chuyên ngành nổi bật: Truyền thông, kinh doanh, chính trị và luật.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
9. Đại học Nagoya (Nagoya University)
- Tên tiếng Nhật: 名古屋大学 (Nagoya Daigaku).
- Thành lập: 1871.
- Xếp hạng: Một trong những trường hàng đầu về nghiên cứu khoa học.
- Chuyên ngành nổi bật: Vật lý, hóa học, y học và kỹ thuật.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Nagoya, một thành phố lớn ở miền Trung Nhật Bản.
10. Học viện Quốc phòng Nhật Bản (National Defense Academy of Japan)
- Tên tiếng Nhật: 防衛大学校 (Bōei Daigakkō).
- Chuyên ngành nổi bật: Đào tạo sĩ quan quân đội, kỹ thuật quân sự và các ngành liên quan đến quốc phòng.
11. Đại học Hokkaido (Hokkaido University)
- Tên tiếng Nhật: 北海道大学 (Hokkaidō Daigaku).
- Thành lập: 1876.
- Xếp hạng: Là một trong những trường đại học hàng đầu Nhật Bản, đặc biệt nổi tiếng trong lĩnh vực nông nghiệp và khoa học tự nhiên.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học đời sống, môi trường, kỹ thuật, và y tế.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Sapporo, Hokkaido.
12. Đại học Kobe (Kobe University)
- Tên tiếng Nhật: 神戸大学 (Kōbe Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Xếp hạng: Trường nổi tiếng về kinh tế và quản lý, đồng thời có chương trình giảng dạy quốc tế mạnh.
- Chuyên ngành nổi bật: Kinh tế, quản trị kinh doanh, khoa học xã hội, và y học.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kobe, một trong những thành phố cảng lớn nhất Nhật Bản.
13. Đại học Hiroshima (Hiroshima University)
- Tên tiếng Nhật: 広島大学 (Hiroshima Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Xếp hạng: Là một trong những trường đại học tốt nhất miền Tây Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Giáo dục, khoa học, và nghiên cứu hòa bình.
- Cơ sở: Tọa lạc tại thành phố Hiroshima.
14. Đại học Ritsumeikan (Ritsumeikan University)
- Tên tiếng Nhật: 立命館大学 (Ritsumeikan Daigaku).
- Thành lập: 1900.
- Xếp hạng: Là một trường tư thục danh tiếng, có nhiều chương trình học bằng tiếng Anh.
- Chuyên ngành nổi bật: Quan hệ quốc tế, kinh doanh, công nghệ, và nhân văn.
- Cơ sở: Có các cơ sở tại Kyoto, Osaka và Shiga.
15. Đại học Meiji (Meiji University)
- Tên tiếng Nhật: 明治大学 (Meiji Daigaku).
- Thành lập: 1881.
- Xếp hạng: Là một trong những trường tư thục lớn nhất và lâu đời nhất tại Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Luật, kinh tế, khoa học chính trị, và công nghệ.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
16. Đại học Sophia (Sophia University)
- Tên tiếng Nhật: 上智大学 (Jōchi Daigaku).
- Thành lập: 1913.
- Xếp hạng: Nổi tiếng trong cộng đồng quốc tế với các chương trình học bằng tiếng Anh.
- Chuyên ngành nổi bật: Quan hệ quốc tế, truyền thông, và khoa học xã hội.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
17. Đại học Chiba (Chiba University)
- Tên tiếng Nhật: 千葉大学 (Chiba Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Xếp hạng: Trường công lập lớn tại Nhật Bản, nổi bật trong lĩnh vực y học và khoa học.
- Chuyên ngành nổi bật: Y tế, dược, khoa học tự nhiên, và nông nghiệp.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Chiba, gần Tokyo.
18. Đại học Yokohama Quốc gia (Yokohama National University)
- Tên tiếng Nhật: 横浜国立大学 (Yokohama Kokuritsu Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Xếp hạng: Một trong những trường đại học công lập nổi bật tại Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật, kinh tế, quản trị và giáo dục.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Yokohama, thành phố lớn thứ hai của Nhật Bản.
19. Đại học Doshisha (Doshisha University)
- Tên tiếng Nhật: 同志社大学 (Dōshisha Daigaku).
- Thành lập: 1875.
- Xếp hạng: Là một trường tư thục danh tiếng tại Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Nhân văn, kinh doanh, luật và khoa học xã hội.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto.
20. Đại học Gakushuin (Gakushuin University)
- Tên tiếng Nhật: 学習院大学 (Gakushūin Daigaku).
- Thành lập: 1847.
- Xếp hạng: Trường tư thục nổi tiếng dành cho hoàng gia và giới quý tộc Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Văn học, kinh tế, luật và khoa học chính trị.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
Đặc điểm chung của các trường đại học Nhật Bản:
- Chất lượng đào tạo: Nhật Bản được biết đến với các tiêu chuẩn học thuật nghiêm ngặt, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
- Chương trình quốc tế: Hầu hết các trường đại học lớn tại Nhật Bản đều có chương trình học bằng tiếng Anh, đặc biệt để thu hút sinh viên quốc tế.
- Học bổng: Có nhiều học bổng dành cho sinh viên quốc tế, điển hình là MEXT Scholarship.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Hệ thống phòng thí nghiệm, thư viện và ký túc xá đều được trang bị hiện đại.
- Môi trường học tập đa văn hóa: Nhật Bản thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
21. Học viện Nghệ thuật Tokyo (Tokyo University of the Arts)
- Tên tiếng Nhật: 東京藝術大学 (Tōkyō Geijutsu Daigaku).
- Thành lập: 1887.
- Xếp hạng: Trường nghệ thuật hàng đầu tại Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Hội họa, điêu khắc, âm nhạc, và sân khấu.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
22. Học viện Quốc tế Nhật Bản (International University of Japan)
- Tên tiếng Nhật: 国際大学 (Kokusai Daigaku).
- Thành lập: 1982.
- Chuyên ngành nổi bật: Quản trị kinh doanh quốc tế, chính sách công, và phát triển quốc tế.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Niigata.
- Ngôn ngữ giảng dạy: Hầu hết các chương trình đều bằng tiếng Anh.
23. Đại học Công nghệ Nagaoka (Nagaoka University of Technology)
- Tên tiếng Nhật: 長岡技術科学大学 (Nagaoka Gijutsu Kagaku Daigaku).
- Thành lập: 1976.
- Xếp hạng: Trường đại học hàng đầu trong lĩnh vực kỹ thuật ứng dụng.
- Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật cơ khí, điện tử, và công nghệ thông tin.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Nagaoka, tỉnh Niigata.
24. Học viện Kinh doanh Hitotsubashi (Hitotsubashi University)
- Tên tiếng Nhật: 一橋大学 (Hitotsubashi Daigaku).
- Thành lập: 1875.
- Xếp hạng: Một trong những trường kinh doanh và kinh tế hàng đầu tại Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Kinh tế, tài chính, và quản lý.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
25. Học viện Quốc gia Y khoa Tokyo (Tokyo Medical and Dental University)
- Tên tiếng Nhật: 東京医科歯科大学 (Tōkyō Ika Shika Daigaku).
- Thành lập: 1928.
- Xếp hạng: Một trong những trường đại học y khoa tốt nhất Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Y học, nha khoa, và nghiên cứu y khoa.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
26. Đại học Công nghệ Kyushu (Kyushu Institute of Technology)
- Tên tiếng Nhật: 九州工業大学 (Kyūshū Kōgyō Daigaku).
- Thành lập: 1907.
- Chuyên ngành nổi bật: Công nghệ thông tin, kỹ thuật hàng không vũ trụ, và robot.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Fukuoka.
27. Đại học Nữ sinh Ochanomizu (Ochanomizu University)
- Tên tiếng Nhật: お茶の水女子大学 (Ochanomizu Joshi Daigaku).
- Thành lập: 1875.
- Xếp hạng: Trường đại học dành riêng cho nữ sinh với chất lượng đào tạo cao.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tự nhiên, nhân văn, và giáo dục.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
28. Đại học Akita Quốc tế (Akita International University)
- Tên tiếng Nhật: 国際教養大学 (Kokusai Kyōyō Daigaku).
- Thành lập: 2004.
- Chuyên ngành nổi bật: Quan hệ quốc tế, kinh doanh, và khoa học xã hội.
- Ngôn ngữ giảng dạy: Hầu hết các khóa học được giảng dạy bằng tiếng Anh.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Akita, miền Bắc Nhật Bản.
29. Học viện Công nghệ Shibaura (Shibaura Institute of Technology)
- Tên tiếng Nhật: 芝浦工業大学 (Shibaura Kōgyō Daigaku).
- Thành lập: 1927.
- Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật cơ khí, xây dựng, và công nghệ thông tin.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
30. Đại học Rikkyo (Rikkyo University)
- Tên tiếng Nhật: 立教大学 (Rikkyo Daigaku).
- Thành lập: 1874.
- Xếp hạng: Một trong những trường tư thục danh tiếng tại Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Văn học, kinh tế, và khoa học xã hội.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
31. Đại học Công nghệ Tokyo (Tokyo Institute of Technology - Tokyo Tech)
- Tên tiếng Nhật: 東京工業大学 (Tōkyō Kōgyō Daigaku).
- Thành lập: 1881.
- Xếp hạng: Một trong những trường kỹ thuật hàng đầu thế giới.
- Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật, công nghệ thông tin, khoa học vật liệu và năng lượng.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
32. Đại học Kansai (Kansai University)
- Tên tiếng Nhật: 関西大学 (Kansai Daigaku).
- Thành lập: 1886.
- Chuyên ngành nổi bật: Luật, kinh tế, và truyền thông.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Osaka.
33. Đại học Công nghệ Toyohashi (Toyohashi University of Technology)
- Tên tiếng Nhật: 豊橋技術科学大学 (Toyohashi Gijutsu Kagaku Daigaku).
- Thành lập: 1976.
- Chuyên ngành nổi bật: Công nghệ, kỹ thuật điện tử, và cơ khí.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Toyohashi, tỉnh Aichi.
34. Đại học Kitakyushu (Kitakyushu University)
- Tên tiếng Nhật: 北九州市立大学 (Kitakyūshū Shiritsu Daigaku).
- Thành lập: 1946.
- Chuyên ngành nổi bật: Quan hệ quốc tế, quản trị kinh doanh và môi trường.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kitakyushu, tỉnh Fukuoka.
35. Đại học Nagasaki (Nagasaki University)
- Tên tiếng Nhật: 長崎大学 (Nagasaki Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Xếp hạng: Nổi bật với các nghiên cứu về y tế, môi trường và nghiên cứu hòa bình.
- Chuyên ngành nổi bật: Y học, công nghệ sinh học, và nghiên cứu lịch sử.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Nagasaki.
36. Đại học Nara (Nara University)
- Tên tiếng Nhật: 奈良大学 (Nara Daigaku).
- Thành lập: 1969.
- Chuyên ngành nổi bật: Văn hóa Nhật Bản, lịch sử, và khảo cổ học.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Nara, một cố đô giàu văn hóa.
37. Đại học Kanazawa (Kanazawa University)
- Tên tiếng Nhật: 金沢大学 (Kanazawa Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Xếp hạng: Một trong những trường đại học công lập mạnh về nghiên cứu tại Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Y học, khoa học môi trường, và nhân văn.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kanazawa, tỉnh Ishikawa.
38. Đại học Okinawa (University of the Ryukyus)
- Tên tiếng Nhật: 琉球大学 (Ryūkyū Daigaku).
- Thành lập: 1950.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học biển, sinh thái học, và du lịch.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Okinawa, quần đảo phía Nam Nhật Bản.
39. Đại học Shizuoka (Shizuoka University)
- Tên tiếng Nhật: 静岡大学 (Shizuoka Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tự nhiên, công nghệ thông tin, và giáo dục.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Shizuoka.
40. Đại học Saga (Saga University)
- Tên tiếng Nhật: 佐賀大学 (Saga Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Nông nghiệp, khoa học môi trường và y tế.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Saga, miền Nam Nhật Bản.
41. Đại học Hiroshima (Hiroshima University)
- Tên tiếng Nhật: 広島大学 (Hiroshima Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Xếp hạng: Một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Giáo dục, khoa học tự nhiên, y học và quan hệ quốc tế.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Hiroshima.
42. Đại học Fukui (University of Fukui)
- Tên tiếng Nhật: 福井大学 (Fukui Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, kỹ thuật và giáo dục.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Fukui, miền Trung Nhật Bản.
43. Đại học Ehime (Ehime University)
- Tên tiếng Nhật: 愛媛大学 (Ehime Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học biển, nông nghiệp và nghiên cứu môi trường.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Matsuyama, tỉnh Ehime.
44. Đại học Kochi (Kochi University)
- Tên tiếng Nhật: 高知大学 (Kōchi Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Nông nghiệp, khoa học biển và khoa học tự nhiên.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kochi.
45. Đại học Shinshu (Shinshu University)
- Tên tiếng Nhật: 信州大学 (Shinshū Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Dệt may, khoa học môi trường và công nghệ thực phẩm.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Nagano.
46. Đại học Kagawa (Kagawa University)
- Tên tiếng Nhật: 香川大学 (Kagawa Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Nông nghiệp, y học và kinh doanh.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Takamatsu, tỉnh Kagawa.
47. Đại học Miyazaki (University of Miyazaki)
- Tên tiếng Nhật: 宮崎大学 (Miyazaki Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Y học, khoa học thú y và nghiên cứu nông nghiệp.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Miyazaki, miền Nam Nhật Bản.
48. Đại học Yamaguchi (Yamaguchi University)
- Tên tiếng Nhật: 山口大学 (Yamaguchi Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật, nông nghiệp, và y học.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Yamaguchi.
49. Đại học Niigata (Niigata University)
- Tên tiếng Nhật: 新潟大学 (Niigata Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, nông nghiệp và khoa học tự nhiên.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Niigata.
50. Đại học Saitama (Saitama University)
- Tên tiếng Nhật: 埼玉大学 (Saitama Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học, kỹ thuật và kinh tế.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Saitama, gần Tokyo.
51. Đại học Aizu (University of Aizu)
- Tên tiếng Nhật: 会津大学 (Aizu Daigaku).
- Thành lập: 1993.
- Xếp hạng: Một trong những trường hàng đầu Nhật Bản về công nghệ thông tin và khoa học máy tính.
- Chuyên ngành nổi bật: Trí tuệ nhân tạo, khoa học máy tính, và công nghệ thông tin.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Fukushima.
52. Đại học Ritsumeikan Asia Pacific (Ritsumeikan Asia Pacific University - APU)
- Tên tiếng Nhật: 立命館アジア太平洋大学 (Ritsumeikan Ajia Taiheiyō Daigaku).
- Thành lập: 2000.
- Chuyên ngành nổi bật: Quan hệ quốc tế, quản trị kinh doanh và du lịch.
- Ngôn ngữ giảng dạy: Đa số các chương trình học bằng tiếng Anh.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Beppu, tỉnh Oita.
54. Đại học Nữ sinh Nhật Bản (Japan Women's University)
- Tên tiếng Nhật: 日本女子大学 (Nihon Joshi Daigaku).
- Thành lập: 1901.
- Chuyên ngành nổi bật: Văn học, giáo dục, khoa học xã hội và khoa học đời sống.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
55. Đại học Tohoku Gakuin (Tohoku Gakuin University)
- Tên tiếng Nhật: 東北学院大学 (Tōhoku Gakuin Daigaku).
- Thành lập: 1886.
- Chuyên ngành nổi bật: Nhân văn, khoa học xã hội và công nghệ.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Sendai, tỉnh Miyagi.
56. Đại học Doshisha (Doshisha University)
- Tên tiếng Nhật: 同志社大学 (Dōshisha Daigaku).
- Thành lập: 1875.
- Xếp hạng: Một trong những trường tư thục danh giá nhất Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Luật, kinh tế, quan hệ quốc tế và công nghệ.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto.
57. Đại học Meiji Gakuin (Meiji Gakuin University)
- Tên tiếng Nhật: 明治学院大学 (Meiji Gakuin Daigaku).
- Thành lập: 1863.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học xã hội, nhân văn và nghiên cứu toàn cầu.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo và Yokohama.
58. Đại học Showa (Showa University)
- Tên tiếng Nhật: 昭和大学 (Shōwa Daigaku).
- Thành lập: 1928.
- Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, nha khoa và điều dưỡng.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
59. Đại học Phụ nữ Nara (Nara Women's University)
- Tên tiếng Nhật: 奈良女子大学 (Nara Joshi Daigaku).
- Thành lập: 1908.
- Chuyên ngành nổi bật: Nhân văn, khoa học tự nhiên và giáo dục.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Nara.
60. Đại học Yamagata (Yamagata University)
- Tên tiếng Nhật: 山形大学 (Yamagata Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Nông nghiệp, kỹ thuật và y khoa.
- Cơ sở: Tọa lạc tại tỉnh Yamagata.
61. Đại học Kyoto Sangyo (Kyoto Sangyo University)
- Tên tiếng Nhật: 京都産業大学 (Kyōto Sangyō Daigaku).
- Thành lập: 1965.
- Chuyên ngành nổi bật: Kinh doanh, công nghệ thông tin và nghiên cứu môi trường.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto.
62. Đại học Ferris (Ferris University)
- Tên tiếng Nhật: フェリス女学院大学 (Ferisu Jogakuin Daigaku).
- Thành lập: 1965.
- Chuyên ngành nổi bật: Văn học, nghiên cứu quốc tế và âm nhạc.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Yokohama.
63. Đại học Quốc tế Akita (Akita International University - AIU)
- Tên tiếng Nhật: 国際教養大学 (Kokusai Kyōyō Daigaku).
- Thành lập: 2004.
- Xếp hạng: Một trong những trường giảng dạy bằng tiếng Anh hàng đầu Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Quan hệ quốc tế, kinh tế toàn cầu và nghiên cứu đa văn hóa.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Akita.
64. Đại học Sapporo (Sapporo University)
- Tên tiếng Nhật: 札幌大学 (Sapporo Daigaku).
- Thành lập: 1967.
- Chuyên ngành nổi bật: Kinh doanh, ngôn ngữ và nghiên cứu quốc tế.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Sapporo, Hokkaido.
65. Đại học Kansai Gaidai (Kansai Gaidai University)
- Tên tiếng Nhật: 関西外国語大学 (Kansai Gaikokugo Daigaku).
- Thành lập: 1945.
- Chuyên ngành nổi bật: Ngôn ngữ học, giao tiếp quốc tế và quan hệ quốc tế.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Hirakata, Osaka.
66. Đại học Hokkaido Gakuin (Hokkaido Gakuin University)
- Tên tiếng Nhật: 北海道学院大学 (Hokkaidō Gakuin Daigaku).
- Thành lập: 1887.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học xã hội, giáo dục và thần học.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Sapporo, Hokkaido.
67. Đại học Shiga (Shiga University)
- Tên tiếng Nhật: 滋賀大学 (Shiga Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Kinh tế, giáo dục và khoa học xã hội.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Shiga.
68. Đại học Nagoya Gakuin (Nagoya Gakuin University)
- Tên tiếng Nhật: 名古屋学院大学 (Nagoya Gakuin Daigaku).
- Thành lập: 1887.
- Chuyên ngành nổi bật: Kinh doanh, ngôn ngữ học và quan hệ quốc tế.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Nagoya.
69. Đại học Tokai Gakuen (Tokai Gakuen University)
- Tên tiếng Nhật: 東海学院大学 (Tōkai Gakuin Daigaku).
- Thành lập: 1888.
- Chuyên ngành nổi bật: Giáo dục, kinh doanh và công nghệ.
- Cơ sở: Tọa lạc tại tỉnh Aichi.
70. Đại học Beppu (Beppu University)
- Tên tiếng Nhật: 別府大学 (Beppu Daigaku).
- Thành lập: 1908.
- Chuyên ngành nổi bật: Du lịch, văn hóa học và nghiên cứu toàn cầu.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Beppu, tỉnh Oita.
71. Đại học Kyoto Gakuen (Kyoto Gakuen University)
- Tên tiếng Nhật: 京都学園大学 (Kyōto Gakuen Daigaku).
- Thành lập: 1925.
- Chuyên ngành nổi bật: Kinh doanh, công nghệ thông tin và nghiên cứu môi trường.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto.
72. Đại học Kinki (Kindai University)
- Tên tiếng Nhật: 近畿大学 (Kinki Daigaku).
- Thành lập: 1925.
- Chuyên ngành nổi bật: Công nghệ sinh học, nông nghiệp và kỹ thuật.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Osaka.
73. Đại học Kobe Gakuin (Kobe Gakuin University)
- Tên tiếng Nhật: 神戸学院大学 (Kōbe Gakuin Daigaku).
- Thành lập: 1912.
- Chuyên ngành nổi bật: Luật, kinh tế và nghiên cứu toàn cầu.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kobe, Hyogo.
74. Đại học Shizuoka (Shizuoka University)
- Tên tiếng Nhật: 静岡大学 (Shizuoka Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật, khoa học tự nhiên và giáo dục.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Shizuoka.
75. Đại học Teikyo (Teikyo University)
- Tên tiếng Nhật: 帝京大学 (Teikyō Daigaku).
- Thành lập: 1931.
- Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, kỹ thuật và quản trị kinh doanh.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
76. Đại học Tokyo Keizai (Tokyo Keizai University)
- Tên tiếng Nhật: 東京経済大学 (Tōkyō Keizai Daigaku).
- Thành lập: 1900.
- Chuyên ngành nổi bật: Kinh tế, kinh doanh và khoa học xã hội.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
77. Đại học Nagasaki (Nagasaki University)
- Tên tiếng Nhật: 長崎大学 (Nagasaki Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Y học, khoa học môi trường, khoa học xã hội và nhân văn.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Nagasaki.
78. Đại học Aoyama Gakuin (Aoyama Gakuin University)
- Tên tiếng Nhật: 青山学院大学 (Aoyama Gakuin Daigaku).
- Thành lập: 1874.
- Chuyên ngành nổi bật: Văn học, kinh doanh, khoa học và kỹ thuật.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
79. Đại học Osaka Kyoiku (Osaka Kyoiku University)
- Tên tiếng Nhật: 大阪教育大学 (Ōsaka Kyōiku Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Giáo dục, khoa học xã hội và nghệ thuật.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Osaka.
80. Đại học Gifu (Gifu University)
- Tên tiếng Nhật: 岐阜大学 (Gifu Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học đời sống, nông nghiệp, kỹ thuật và giáo dục.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Gifu.
81. Đại học Fukuoka (Fukuoka University)
- Tên tiếng Nhật: 福岡大学 (Fukuoka Daigaku).
- Thành lập: 1934.
- Chuyên ngành nổi bật: Kinh doanh, y học, công nghệ thông tin và luật.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Fukuoka.
82. Đại học Ryukoku (Ryukoku University)
- Tên tiếng Nhật: 龍谷大学 (Ryūkoku Daigaku).
- Thành lập: 1639.
- Chuyên ngành nổi bật: Phật học, văn học, luật và kinh doanh.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto và Shiga.
83. Đại học Kanazawa (Kanazawa University)
- Tên tiếng Nhật: 金沢大学 (Kanazawa Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học đời sống, kỹ thuật, nhân văn và y học.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kanazawa, Ishikawa.
84. Đại học Miyazaki (University of Miyazaki)
- Tên tiếng Nhật: 宮崎大学 (Miyazaki Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, nông nghiệp, kỹ thuật và giáo dục.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Miyazaki.
85. Đại học Nihon (Nihon University)
- Tên tiếng Nhật: 日本大学 (Nihon Daigaku).
- Thành lập: 1889.
- Xếp hạng: Một trong những trường đại học lớn nhất Nhật Bản.
- Chuyên ngành nổi bật: Luật, kinh doanh, y học và khoa học xã hội.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo và nhiều khu vực khác.
86. Đại học Kyushu Sangyo (Kyushu Sangyo University)
- Tên tiếng Nhật: 九州産業大学 (Kyūshū Sangyō Daigaku).
- Thành lập: 1960.
- Chuyên ngành nổi bật: Nghệ thuật, kỹ thuật, quản trị kinh doanh và công nghệ thông tin.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Fukuoka.
87. Đại học Shinshu (Shinshu University)
- Tên tiếng Nhật: 信州大学 (Shinshū Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Nông nghiệp, kỹ thuật, khoa học đời sống và y học.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Nagano.
88. Đại học Toyo (Toyo University)
- Tên tiếng Nhật: 東洋大学 (Tōyō Daigaku).
- Thành lập: 1887.
- Chuyên ngành nổi bật: Triết học, kinh doanh, nhân văn và khoa học xã hội.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
89. Đại học Kagawa (Kagawa University)
- Tên tiếng Nhật: 香川大学 (Kagawa Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, kỹ thuật, nông nghiệp và giáo dục.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kagawa.
90. Đại học Saga (Saga University)
- Tên tiếng Nhật: 佐賀大学 (Saga Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, khoa học đời sống, kỹ thuật và nông nghiệp.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Saga.
91. Đại học Yamaguchi (Yamaguchi University)
- Tên tiếng Nhật: 山口大学 (Yamaguchi Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tự nhiên, kỹ thuật, nông nghiệp và y học.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Yamaguchi.
92. Đại học Ehime (Ehime University)
- Tên tiếng Nhật: 愛媛大学 (Ehime Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học biển, kỹ thuật, nông nghiệp và y học.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Matsuyama, Ehime.
93. Đại học Chiba (Chiba University)
- Tên tiếng Nhật: 千葉大学 (Chiba Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tự nhiên, nhân văn, kinh tế và y học.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Chiba.
94. Đại học Kochi (Kochi University)
- Tên tiếng Nhật: 高知大学 (Kōchi Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Nghiên cứu môi trường, nông nghiệp và giáo dục.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kochi.
95. Đại học Akita (Akita University)
- Tên tiếng Nhật: 秋田大学 (Akita Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tài nguyên, y học và giáo dục.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Akita.
96. Đại học Niigata (Niigata University)
- Tên tiếng Nhật: 新潟大学 (Niigata Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Y học, nông nghiệp, kinh tế và kỹ thuật.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Niigata.
97. Đại học Oita (Oita University)
- Tên tiếng Nhật: 大分大学 (Ōita Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học xã hội, y học và kỹ thuật.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Oita.
98. Đại học Shimane (Shimane University)
- Tên tiếng Nhật: 島根大学 (Shimane Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Nông nghiệp, khoa học đời sống và y học.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Matsue, Shimane.
99. Đại học Yamanashi (University of Yamanashi)
- Tên tiếng Nhật: 山梨大学 (Yamanashi Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật, y học và nông nghiệp.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kofu, Yamanashi.
100. Đại học Toyama (University of Toyama)
- Tên tiếng Nhật: 富山大学 (Toyama Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Y học, khoa học tự nhiên, kỹ thuật và nhân văn.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Toyama.
101. Đại học Fukui (University of Fukui)
- Tên tiếng Nhật: 福井大学 (Fukui Daigaku).
- Thành lập: 1949.
- Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, kỹ thuật và giáo dục.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Fukui.
102. Đại học Kyoto Sangyo (Kyoto Sangyo University)
- Tên tiếng Nhật: 京都産業大学 (Kyōto Sangyō Daigaku).
- Thành lập: 1965.
- Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tự nhiên, kinh doanh và luật.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto.
103. Đại học Shikoku (Shikoku University)
- Tên tiếng Nhật: 四国大学 (Shikoku Daigaku).
- Thành lập: 1961.
- Chuyên ngành nổi bật: Văn học, giáo dục và kinh doanh.
- Cơ sở: Tọa lạc tại Tokushima, Shikoku.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
quanlygiasu@gmail.com