Thứ Sáu, 3 tháng 1, 2025

Các Trường Đại Học Tại Nhật Bản học gì?

 

1. Đại học Tokyo (University of Tokyo)

  • Tên tiếng Nhật: 東京大学 (Tōkyō Daigaku) hoặc Todai.
  • Thành lập: 1877.
  • Xếp hạng: Là trường đại học hàng đầu tại Nhật Bản và thường xuyên nằm trong top 50 trường đại học tốt nhất thế giới.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học, công nghệ, y học, kinh tế, và luật.
  • Cơ sở: Có nhiều cơ sở tại Tokyo, bao gồm Hongo, Komaba và Kashiwa.
  • Sinh viên quốc tế: Trường có chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh và thu hút nhiều sinh viên quốc tế.

2. Đại học Kyoto (Kyoto University)

  • Tên tiếng Nhật: 京都大学 (Kyōto Daigaku) hoặc Kyodai.
  • Thành lập: 1897.
  • Xếp hạng: Nằm trong top các trường đại học hàng đầu châu Á.
  • Chuyên ngành nổi bật: Nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và vật lý. Đây là nơi nhiều nhà khoa học đoạt giải Nobel đã học tập và làm việc.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto, một thành phố lịch sử và văn hóa nổi bật của Nhật Bản.

3. Đại học Osaka (Osaka University)

  • Tên tiếng Nhật: 大阪大学 (Ōsaka Daigaku) hoặc Handai.
  • Thành lập: 1931.
  • Xếp hạng: Một trong những trường đại học tốt nhất Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học sức khỏe, y học, kỹ thuật, và xã hội học.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Osaka, thành phố lớn thứ hai của Nhật Bản.

4. Đại học Tohoku (Tohoku University)

  • Tên tiếng Nhật: 東北大学 (Tōhoku Daigaku).
  • Thành lập: 1907.
  • Xếp hạng: Được biết đến với các chương trình nghiên cứu chất lượng cao.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tự nhiên, kỹ thuật, và công nghệ.
  • Cơ sở: Nằm tại Sendai, một thành phố lớn ở miền Bắc Nhật Bản.

5. Đại học Tsukuba (University of Tsukuba)

  • Tên tiếng Nhật: 筑波大学 (Tsukuba Daigaku).
  • Thành lập: 1973 (nhưng có tiền thân từ năm 1872).
  • Xếp hạng: Nổi tiếng về nghiên cứu và đổi mới trong giáo dục.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học, y tế, giáo dục, thể thao và nghệ thuật.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tsukuba, gần Tokyo.

6. Học viện Công nghệ Tokyo (Tokyo Institute of Technology)

  • Tên tiếng Nhật: 東京工業大学 (Tōkyō Kōgyō Daigaku) hoặc Tokyo Tech.
  • Thành lập: 1881.
  • Xếp hạng: Trường dẫn đầu trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ ở Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Công nghệ thông tin, kỹ thuật, và vật liệu học.
  • Cơ sở: Có các cơ sở tại Tokyo.

7. Đại học Keio (Keio University)

  • Tên tiếng Nhật: 慶應義塾大学 (Keiō Gijuku Daigaku).
  • Thành lập: 1858.
  • Xếp hạng: Là một trong những trường tư thục tốt nhất Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kinh doanh, tài chính, luật và công nghệ.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

8. Đại học Waseda (Waseda University)

  • Tên tiếng Nhật: 早稲田大学 (Waseda Daigaku).
  • Thành lập: 1882.
  • Xếp hạng: Nổi tiếng trong lĩnh vực xã hội học, nhân văn và kinh doanh.
  • Chuyên ngành nổi bật: Truyền thông, kinh doanh, chính trị và luật.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

9. Đại học Nagoya (Nagoya University)

  • Tên tiếng Nhật: 名古屋大学 (Nagoya Daigaku).
  • Thành lập: 1871.
  • Xếp hạng: Một trong những trường hàng đầu về nghiên cứu khoa học.
  • Chuyên ngành nổi bật: Vật lý, hóa học, y học và kỹ thuật.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Nagoya, một thành phố lớn ở miền Trung Nhật Bản.

10. Học viện Quốc phòng Nhật Bản (National Defense Academy of Japan)

  • Tên tiếng Nhật: 防衛大学校 (Bōei Daigakkō).
  • Chuyên ngành nổi bật: Đào tạo sĩ quan quân đội, kỹ thuật quân sự và các ngành liên quan đến quốc phòng.
  • 11. Đại học Hokkaido (Hokkaido University)

  • Tên tiếng Nhật: 北海道大学 (Hokkaidō Daigaku).
  • Thành lập: 1876.
  • Xếp hạng: Là một trong những trường đại học hàng đầu Nhật Bản, đặc biệt nổi tiếng trong lĩnh vực nông nghiệp và khoa học tự nhiên.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học đời sống, môi trường, kỹ thuật, và y tế.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Sapporo, Hokkaido.

12. Đại học Kobe (Kobe University)

  • Tên tiếng Nhật: 神戸大学 (Kōbe Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Xếp hạng: Trường nổi tiếng về kinh tế và quản lý, đồng thời có chương trình giảng dạy quốc tế mạnh.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kinh tế, quản trị kinh doanh, khoa học xã hội, và y học.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kobe, một trong những thành phố cảng lớn nhất Nhật Bản.

13. Đại học Hiroshima (Hiroshima University)

  • Tên tiếng Nhật: 広島大学 (Hiroshima Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Xếp hạng: Là một trong những trường đại học tốt nhất miền Tây Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Giáo dục, khoa học, và nghiên cứu hòa bình.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại thành phố Hiroshima.

14. Đại học Ritsumeikan (Ritsumeikan University)

  • Tên tiếng Nhật: 立命館大学 (Ritsumeikan Daigaku).
  • Thành lập: 1900.
  • Xếp hạng: Là một trường tư thục danh tiếng, có nhiều chương trình học bằng tiếng Anh.
  • Chuyên ngành nổi bật: Quan hệ quốc tế, kinh doanh, công nghệ, và nhân văn.
  • Cơ sở: Có các cơ sở tại Kyoto, Osaka và Shiga.

15. Đại học Meiji (Meiji University)

  • Tên tiếng Nhật: 明治大学 (Meiji Daigaku).
  • Thành lập: 1881.
  • Xếp hạng: Là một trong những trường tư thục lớn nhất và lâu đời nhất tại Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Luật, kinh tế, khoa học chính trị, và công nghệ.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

16. Đại học Sophia (Sophia University)

  • Tên tiếng Nhật: 上智大学 (Jōchi Daigaku).
  • Thành lập: 1913.
  • Xếp hạng: Nổi tiếng trong cộng đồng quốc tế với các chương trình học bằng tiếng Anh.
  • Chuyên ngành nổi bật: Quan hệ quốc tế, truyền thông, và khoa học xã hội.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

17. Đại học Chiba (Chiba University)

  • Tên tiếng Nhật: 千葉大学 (Chiba Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Xếp hạng: Trường công lập lớn tại Nhật Bản, nổi bật trong lĩnh vực y học và khoa học.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y tế, dược, khoa học tự nhiên, và nông nghiệp.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Chiba, gần Tokyo.

18. Đại học Yokohama Quốc gia (Yokohama National University)

  • Tên tiếng Nhật: 横浜国立大学 (Yokohama Kokuritsu Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Xếp hạng: Một trong những trường đại học công lập nổi bật tại Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật, kinh tế, quản trị và giáo dục.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Yokohama, thành phố lớn thứ hai của Nhật Bản.

19. Đại học Doshisha (Doshisha University)

  • Tên tiếng Nhật: 同志社大学 (Dōshisha Daigaku).
  • Thành lập: 1875.
  • Xếp hạng: Là một trường tư thục danh tiếng tại Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Nhân văn, kinh doanh, luật và khoa học xã hội.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto.

20. Đại học Gakushuin (Gakushuin University)

  • Tên tiếng Nhật: 学習院大学 (Gakushūin Daigaku).
  • Thành lập: 1847.
  • Xếp hạng: Trường tư thục nổi tiếng dành cho hoàng gia và giới quý tộc Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Văn học, kinh tế, luật và khoa học chính trị.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

Đặc điểm chung của các trường đại học Nhật Bản:

  1. Chất lượng đào tạo: Nhật Bản được biết đến với các tiêu chuẩn học thuật nghiêm ngặt, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
  2. Chương trình quốc tế: Hầu hết các trường đại học lớn tại Nhật Bản đều có chương trình học bằng tiếng Anh, đặc biệt để thu hút sinh viên quốc tế.
  3. Học bổng: Có nhiều học bổng dành cho sinh viên quốc tế, điển hình là MEXT Scholarship.
  4. Cơ sở vật chất hiện đại: Hệ thống phòng thí nghiệm, thư viện và ký túc xá đều được trang bị hiện đại.
  5. Môi trường học tập đa văn hóa: Nhật Bản thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
  • 21. Học viện Nghệ thuật Tokyo (Tokyo University of the Arts)

  • Tên tiếng Nhật: 東京藝術大学 (Tōkyō Geijutsu Daigaku).
  • Thành lập: 1887.
  • Xếp hạng: Trường nghệ thuật hàng đầu tại Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Hội họa, điêu khắc, âm nhạc, và sân khấu.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

22. Học viện Quốc tế Nhật Bản (International University of Japan)

  • Tên tiếng Nhật: 国際大学 (Kokusai Daigaku).
  • Thành lập: 1982.
  • Chuyên ngành nổi bật: Quản trị kinh doanh quốc tế, chính sách công, và phát triển quốc tế.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Niigata.
  • Ngôn ngữ giảng dạy: Hầu hết các chương trình đều bằng tiếng Anh.

23. Đại học Công nghệ Nagaoka (Nagaoka University of Technology)

  • Tên tiếng Nhật: 長岡技術科学大学 (Nagaoka Gijutsu Kagaku Daigaku).
  • Thành lập: 1976.
  • Xếp hạng: Trường đại học hàng đầu trong lĩnh vực kỹ thuật ứng dụng.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật cơ khí, điện tử, và công nghệ thông tin.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Nagaoka, tỉnh Niigata.

24. Học viện Kinh doanh Hitotsubashi (Hitotsubashi University)

  • Tên tiếng Nhật: 一橋大学 (Hitotsubashi Daigaku).
  • Thành lập: 1875.
  • Xếp hạng: Một trong những trường kinh doanh và kinh tế hàng đầu tại Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kinh tế, tài chính, và quản lý.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

25. Học viện Quốc gia Y khoa Tokyo (Tokyo Medical and Dental University)

  • Tên tiếng Nhật: 東京医科歯科大学 (Tōkyō Ika Shika Daigaku).
  • Thành lập: 1928.
  • Xếp hạng: Một trong những trường đại học y khoa tốt nhất Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y học, nha khoa, và nghiên cứu y khoa.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

26. Đại học Công nghệ Kyushu (Kyushu Institute of Technology)

  • Tên tiếng Nhật: 九州工業大学 (Kyūshū Kōgyō Daigaku).
  • Thành lập: 1907.
  • Chuyên ngành nổi bật: Công nghệ thông tin, kỹ thuật hàng không vũ trụ, và robot.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Fukuoka.

27. Đại học Nữ sinh Ochanomizu (Ochanomizu University)

  • Tên tiếng Nhật: お茶の水女子大学 (Ochanomizu Joshi Daigaku).
  • Thành lập: 1875.
  • Xếp hạng: Trường đại học dành riêng cho nữ sinh với chất lượng đào tạo cao.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tự nhiên, nhân văn, và giáo dục.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

28. Đại học Akita Quốc tế (Akita International University)

  • Tên tiếng Nhật: 国際教養大学 (Kokusai Kyōyō Daigaku).
  • Thành lập: 2004.
  • Chuyên ngành nổi bật: Quan hệ quốc tế, kinh doanh, và khoa học xã hội.
  • Ngôn ngữ giảng dạy: Hầu hết các khóa học được giảng dạy bằng tiếng Anh.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Akita, miền Bắc Nhật Bản.

29. Học viện Công nghệ Shibaura (Shibaura Institute of Technology)

  • Tên tiếng Nhật: 芝浦工業大学 (Shibaura Kōgyō Daigaku).
  • Thành lập: 1927.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật cơ khí, xây dựng, và công nghệ thông tin.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

30. Đại học Rikkyo (Rikkyo University)

  • Tên tiếng Nhật: 立教大学 (Rikkyo Daigaku).
  • Thành lập: 1874.
  • Xếp hạng: Một trong những trường tư thục danh tiếng tại Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Văn học, kinh tế, và khoa học xã hội.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
  • 31. Đại học Công nghệ Tokyo (Tokyo Institute of Technology - Tokyo Tech)

  • Tên tiếng Nhật: 東京工業大学 (Tōkyō Kōgyō Daigaku).
  • Thành lập: 1881.
  • Xếp hạng: Một trong những trường kỹ thuật hàng đầu thế giới.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật, công nghệ thông tin, khoa học vật liệu và năng lượng.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

32. Đại học Kansai (Kansai University)

  • Tên tiếng Nhật: 関西大学 (Kansai Daigaku).
  • Thành lập: 1886.
  • Chuyên ngành nổi bật: Luật, kinh tế, và truyền thông.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Osaka.

33. Đại học Công nghệ Toyohashi (Toyohashi University of Technology)

  • Tên tiếng Nhật: 豊橋技術科学大学 (Toyohashi Gijutsu Kagaku Daigaku).
  • Thành lập: 1976.
  • Chuyên ngành nổi bật: Công nghệ, kỹ thuật điện tử, và cơ khí.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Toyohashi, tỉnh Aichi.

34. Đại học Kitakyushu (Kitakyushu University)

  • Tên tiếng Nhật: 北九州市立大学 (Kitakyūshū Shiritsu Daigaku).
  • Thành lập: 1946.
  • Chuyên ngành nổi bật: Quan hệ quốc tế, quản trị kinh doanh và môi trường.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kitakyushu, tỉnh Fukuoka.

35. Đại học Nagasaki (Nagasaki University)

  • Tên tiếng Nhật: 長崎大学 (Nagasaki Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Xếp hạng: Nổi bật với các nghiên cứu về y tế, môi trường và nghiên cứu hòa bình.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y học, công nghệ sinh học, và nghiên cứu lịch sử.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Nagasaki.

36. Đại học Nara (Nara University)

  • Tên tiếng Nhật: 奈良大学 (Nara Daigaku).
  • Thành lập: 1969.
  • Chuyên ngành nổi bật: Văn hóa Nhật Bản, lịch sử, và khảo cổ học.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Nara, một cố đô giàu văn hóa.

37. Đại học Kanazawa (Kanazawa University)

  • Tên tiếng Nhật: 金沢大学 (Kanazawa Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Xếp hạng: Một trong những trường đại học công lập mạnh về nghiên cứu tại Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y học, khoa học môi trường, và nhân văn.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kanazawa, tỉnh Ishikawa.

38. Đại học Okinawa (University of the Ryukyus)

  • Tên tiếng Nhật: 琉球大学 (Ryūkyū Daigaku).
  • Thành lập: 1950.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học biển, sinh thái học, và du lịch.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Okinawa, quần đảo phía Nam Nhật Bản.

39. Đại học Shizuoka (Shizuoka University)

  • Tên tiếng Nhật: 静岡大学 (Shizuoka Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tự nhiên, công nghệ thông tin, và giáo dục.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Shizuoka.

40. Đại học Saga (Saga University)

  • Tên tiếng Nhật: 佐賀大学 (Saga Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Nông nghiệp, khoa học môi trường và y tế.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Saga, miền Nam Nhật Bản.
  • 41. Đại học Hiroshima (Hiroshima University)

  • Tên tiếng Nhật: 広島大学 (Hiroshima Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Xếp hạng: Một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Giáo dục, khoa học tự nhiên, y học và quan hệ quốc tế.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Hiroshima.

42. Đại học Fukui (University of Fukui)

  • Tên tiếng Nhật: 福井大学 (Fukui Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, kỹ thuật và giáo dục.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Fukui, miền Trung Nhật Bản.

43. Đại học Ehime (Ehime University)

  • Tên tiếng Nhật: 愛媛大学 (Ehime Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học biển, nông nghiệp và nghiên cứu môi trường.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Matsuyama, tỉnh Ehime.

44. Đại học Kochi (Kochi University)

  • Tên tiếng Nhật: 高知大学 (Kōchi Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Nông nghiệp, khoa học biển và khoa học tự nhiên.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kochi.

45. Đại học Shinshu (Shinshu University)

  • Tên tiếng Nhật: 信州大学 (Shinshū Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Dệt may, khoa học môi trường và công nghệ thực phẩm.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Nagano.

46. Đại học Kagawa (Kagawa University)

  • Tên tiếng Nhật: 香川大学 (Kagawa Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Nông nghiệp, y học và kinh doanh.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Takamatsu, tỉnh Kagawa.

47. Đại học Miyazaki (University of Miyazaki)

  • Tên tiếng Nhật: 宮崎大学 (Miyazaki Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y học, khoa học thú y và nghiên cứu nông nghiệp.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Miyazaki, miền Nam Nhật Bản.

48. Đại học Yamaguchi (Yamaguchi University)

  • Tên tiếng Nhật: 山口大学 (Yamaguchi Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật, nông nghiệp, và y học.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Yamaguchi.

49. Đại học Niigata (Niigata University)

  • Tên tiếng Nhật: 新潟大学 (Niigata Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, nông nghiệp và khoa học tự nhiên.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Niigata.

50. Đại học Saitama (Saitama University)

  • Tên tiếng Nhật: 埼玉大学 (Saitama Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học, kỹ thuật và kinh tế.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Saitama, gần Tokyo.

51. Đại học Aizu (University of Aizu)

  • Tên tiếng Nhật: 会津大学 (Aizu Daigaku).
  • Thành lập: 1993.
  • Xếp hạng: Một trong những trường hàng đầu Nhật Bản về công nghệ thông tin và khoa học máy tính.
  • Chuyên ngành nổi bật: Trí tuệ nhân tạo, khoa học máy tính, và công nghệ thông tin.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Fukushima.

52. Đại học Ritsumeikan Asia Pacific (Ritsumeikan Asia Pacific University - APU)

  • Tên tiếng Nhật: 立命館アジア太平洋大学 (Ritsumeikan Ajia Taiheiyō Daigaku).
  • Thành lập: 2000.
  • Chuyên ngành nổi bật: Quan hệ quốc tế, quản trị kinh doanh và du lịch.
  • Ngôn ngữ giảng dạy: Đa số các chương trình học bằng tiếng Anh.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Beppu, tỉnh Oita.
  • 54. Đại học Nữ sinh Nhật Bản (Japan Women's University)

  • Tên tiếng Nhật: 日本女子大学 (Nihon Joshi Daigaku).
  • Thành lập: 1901.
  • Chuyên ngành nổi bật: Văn học, giáo dục, khoa học xã hội và khoa học đời sống.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

55. Đại học Tohoku Gakuin (Tohoku Gakuin University)

  • Tên tiếng Nhật: 東北学院大学 (Tōhoku Gakuin Daigaku).
  • Thành lập: 1886.
  • Chuyên ngành nổi bật: Nhân văn, khoa học xã hội và công nghệ.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Sendai, tỉnh Miyagi.

56. Đại học Doshisha (Doshisha University)

  • Tên tiếng Nhật: 同志社大学 (Dōshisha Daigaku).
  • Thành lập: 1875.
  • Xếp hạng: Một trong những trường tư thục danh giá nhất Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Luật, kinh tế, quan hệ quốc tế và công nghệ.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto.

57. Đại học Meiji Gakuin (Meiji Gakuin University)

  • Tên tiếng Nhật: 明治学院大学 (Meiji Gakuin Daigaku).
  • Thành lập: 1863.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học xã hội, nhân văn và nghiên cứu toàn cầu.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo và Yokohama.

58. Đại học Showa (Showa University)

  • Tên tiếng Nhật: 昭和大学 (Shōwa Daigaku).
  • Thành lập: 1928.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, nha khoa và điều dưỡng.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

59. Đại học Phụ nữ Nara (Nara Women's University)

  • Tên tiếng Nhật: 奈良女子大学 (Nara Joshi Daigaku).
  • Thành lập: 1908.
  • Chuyên ngành nổi bật: Nhân văn, khoa học tự nhiên và giáo dục.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Nara.

60. Đại học Yamagata (Yamagata University)

  • Tên tiếng Nhật: 山形大学 (Yamagata Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Nông nghiệp, kỹ thuật và y khoa.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại tỉnh Yamagata.

61. Đại học Kyoto Sangyo (Kyoto Sangyo University)

  • Tên tiếng Nhật: 京都産業大学 (Kyōto Sangyō Daigaku).
  • Thành lập: 1965.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kinh doanh, công nghệ thông tin và nghiên cứu môi trường.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto.

62. Đại học Ferris (Ferris University)

  • Tên tiếng Nhật: フェリス女学院大学 (Ferisu Jogakuin Daigaku).
  • Thành lập: 1965.
  • Chuyên ngành nổi bật: Văn học, nghiên cứu quốc tế và âm nhạc.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Yokohama.

63. Đại học Quốc tế Akita (Akita International University - AIU)

  • Tên tiếng Nhật: 国際教養大学 (Kokusai Kyōyō Daigaku).
  • Thành lập: 2004.
  • Xếp hạng: Một trong những trường giảng dạy bằng tiếng Anh hàng đầu Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Quan hệ quốc tế, kinh tế toàn cầu và nghiên cứu đa văn hóa.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Akita.
  • 64. Đại học Sapporo (Sapporo University)

  • Tên tiếng Nhật: 札幌大学 (Sapporo Daigaku).
  • Thành lập: 1967.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kinh doanh, ngôn ngữ và nghiên cứu quốc tế.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Sapporo, Hokkaido.

65. Đại học Kansai Gaidai (Kansai Gaidai University)

  • Tên tiếng Nhật: 関西外国語大学 (Kansai Gaikokugo Daigaku).
  • Thành lập: 1945.
  • Chuyên ngành nổi bật: Ngôn ngữ học, giao tiếp quốc tế và quan hệ quốc tế.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Hirakata, Osaka.

66. Đại học Hokkaido Gakuin (Hokkaido Gakuin University)

  • Tên tiếng Nhật: 北海道学院大学 (Hokkaidō Gakuin Daigaku).
  • Thành lập: 1887.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học xã hội, giáo dục và thần học.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Sapporo, Hokkaido.

67. Đại học Shiga (Shiga University)

  • Tên tiếng Nhật: 滋賀大学 (Shiga Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kinh tế, giáo dục và khoa học xã hội.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Shiga.

68. Đại học Nagoya Gakuin (Nagoya Gakuin University)

  • Tên tiếng Nhật: 名古屋学院大学 (Nagoya Gakuin Daigaku).
  • Thành lập: 1887.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kinh doanh, ngôn ngữ học và quan hệ quốc tế.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Nagoya.

69. Đại học Tokai Gakuen (Tokai Gakuen University)

  • Tên tiếng Nhật: 東海学院大学 (Tōkai Gakuin Daigaku).
  • Thành lập: 1888.
  • Chuyên ngành nổi bật: Giáo dục, kinh doanh và công nghệ.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại tỉnh Aichi.

70. Đại học Beppu (Beppu University)

  • Tên tiếng Nhật: 別府大学 (Beppu Daigaku).
  • Thành lập: 1908.
  • Chuyên ngành nổi bật: Du lịch, văn hóa học và nghiên cứu toàn cầu.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Beppu, tỉnh Oita.

71. Đại học Kyoto Gakuen (Kyoto Gakuen University)

  • Tên tiếng Nhật: 京都学園大学 (Kyōto Gakuen Daigaku).
  • Thành lập: 1925.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kinh doanh, công nghệ thông tin và nghiên cứu môi trường.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto.

72. Đại học Kinki (Kindai University)

  • Tên tiếng Nhật: 近畿大学 (Kinki Daigaku).
  • Thành lập: 1925.
  • Chuyên ngành nổi bật: Công nghệ sinh học, nông nghiệp và kỹ thuật.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Osaka.

73. Đại học Kobe Gakuin (Kobe Gakuin University)

  • Tên tiếng Nhật: 神戸学院大学 (Kōbe Gakuin Daigaku).
  • Thành lập: 1912.
  • Chuyên ngành nổi bật: Luật, kinh tế và nghiên cứu toàn cầu.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kobe, Hyogo.

74. Đại học Shizuoka (Shizuoka University)

  • Tên tiếng Nhật: 静岡大学 (Shizuoka Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật, khoa học tự nhiên và giáo dục.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Shizuoka.

75. Đại học Teikyo (Teikyo University)

  • Tên tiếng Nhật: 帝京大学 (Teikyō Daigaku).
  • Thành lập: 1931.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, kỹ thuật và quản trị kinh doanh.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

76. Đại học Tokyo Keizai (Tokyo Keizai University)

  • Tên tiếng Nhật: 東京経済大学 (Tōkyō Keizai Daigaku).
  • Thành lập: 1900.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kinh tế, kinh doanh và khoa học xã hội.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.
  • 77. Đại học Nagasaki (Nagasaki University)

  • Tên tiếng Nhật: 長崎大学 (Nagasaki Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y học, khoa học môi trường, khoa học xã hội và nhân văn.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Nagasaki.

78. Đại học Aoyama Gakuin (Aoyama Gakuin University)

  • Tên tiếng Nhật: 青山学院大学 (Aoyama Gakuin Daigaku).
  • Thành lập: 1874.
  • Chuyên ngành nổi bật: Văn học, kinh doanh, khoa học và kỹ thuật.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

79. Đại học Osaka Kyoiku (Osaka Kyoiku University)

  • Tên tiếng Nhật: 大阪教育大学 (Ōsaka Kyōiku Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Giáo dục, khoa học xã hội và nghệ thuật.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Osaka.

80. Đại học Gifu (Gifu University)

  • Tên tiếng Nhật: 岐阜大学 (Gifu Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học đời sống, nông nghiệp, kỹ thuật và giáo dục.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Gifu.

81. Đại học Fukuoka (Fukuoka University)

  • Tên tiếng Nhật: 福岡大学 (Fukuoka Daigaku).
  • Thành lập: 1934.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kinh doanh, y học, công nghệ thông tin và luật.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Fukuoka.

82. Đại học Ryukoku (Ryukoku University)

  • Tên tiếng Nhật: 龍谷大学 (Ryūkoku Daigaku).
  • Thành lập: 1639.
  • Chuyên ngành nổi bật: Phật học, văn học, luật và kinh doanh.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto và Shiga.

83. Đại học Kanazawa (Kanazawa University)

  • Tên tiếng Nhật: 金沢大学 (Kanazawa Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học đời sống, kỹ thuật, nhân văn và y học.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kanazawa, Ishikawa.

84. Đại học Miyazaki (University of Miyazaki)

  • Tên tiếng Nhật: 宮崎大学 (Miyazaki Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, nông nghiệp, kỹ thuật và giáo dục.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Miyazaki.

85. Đại học Nihon (Nihon University)

  • Tên tiếng Nhật: 日本大学 (Nihon Daigaku).
  • Thành lập: 1889.
  • Xếp hạng: Một trong những trường đại học lớn nhất Nhật Bản.
  • Chuyên ngành nổi bật: Luật, kinh doanh, y học và khoa học xã hội.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo và nhiều khu vực khác.

86. Đại học Kyushu Sangyo (Kyushu Sangyo University)

  • Tên tiếng Nhật: 九州産業大学 (Kyūshū Sangyō Daigaku).
  • Thành lập: 1960.
  • Chuyên ngành nổi bật: Nghệ thuật, kỹ thuật, quản trị kinh doanh và công nghệ thông tin.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Fukuoka.

87. Đại học Shinshu (Shinshu University)

  • Tên tiếng Nhật: 信州大学 (Shinshū Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Nông nghiệp, kỹ thuật, khoa học đời sống và y học.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Nagano.

88. Đại học Toyo (Toyo University)

  • Tên tiếng Nhật: 東洋大学 (Tōyō Daigaku).
  • Thành lập: 1887.
  • Chuyên ngành nổi bật: Triết học, kinh doanh, nhân văn và khoa học xã hội.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokyo.

89. Đại học Kagawa (Kagawa University)

  • Tên tiếng Nhật: 香川大学 (Kagawa Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, kỹ thuật, nông nghiệp và giáo dục.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kagawa.

90. Đại học Saga (Saga University)

  • Tên tiếng Nhật: 佐賀大学 (Saga Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, khoa học đời sống, kỹ thuật và nông nghiệp.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Saga.
  • 91. Đại học Yamaguchi (Yamaguchi University)

  • Tên tiếng Nhật: 山口大学 (Yamaguchi Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tự nhiên, kỹ thuật, nông nghiệp và y học.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Yamaguchi.

92. Đại học Ehime (Ehime University)

  • Tên tiếng Nhật: 愛媛大学 (Ehime Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học biển, kỹ thuật, nông nghiệp và y học.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Matsuyama, Ehime.

93. Đại học Chiba (Chiba University)

  • Tên tiếng Nhật: 千葉大学 (Chiba Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tự nhiên, nhân văn, kinh tế và y học.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Chiba.

94. Đại học Kochi (Kochi University)

  • Tên tiếng Nhật: 高知大学 (Kōchi Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Nghiên cứu môi trường, nông nghiệp và giáo dục.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kochi.

95. Đại học Akita (Akita University)

  • Tên tiếng Nhật: 秋田大学 (Akita Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tài nguyên, y học và giáo dục.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Akita.

96. Đại học Niigata (Niigata University)

  • Tên tiếng Nhật: 新潟大学 (Niigata Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y học, nông nghiệp, kinh tế và kỹ thuật.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Niigata.

97. Đại học Oita (Oita University)

  • Tên tiếng Nhật: 大分大学 (Ōita Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học xã hội, y học và kỹ thuật.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Oita.

98. Đại học Shimane (Shimane University)

  • Tên tiếng Nhật: 島根大学 (Shimane Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Nông nghiệp, khoa học đời sống và y học.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Matsue, Shimane.

99. Đại học Yamanashi (University of Yamanashi)

  • Tên tiếng Nhật: 山梨大学 (Yamanashi Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật, y học và nông nghiệp.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kofu, Yamanashi.

100. Đại học Toyama (University of Toyama)

  • Tên tiếng Nhật: 富山大学 (Toyama Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y học, khoa học tự nhiên, kỹ thuật và nhân văn.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Toyama.

101. Đại học Fukui (University of Fukui)

  • Tên tiếng Nhật: 福井大学 (Fukui Daigaku).
  • Thành lập: 1949.
  • Chuyên ngành nổi bật: Y khoa, kỹ thuật và giáo dục.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Fukui.

102. Đại học Kyoto Sangyo (Kyoto Sangyo University)

  • Tên tiếng Nhật: 京都産業大学 (Kyōto Sangyō Daigaku).
  • Thành lập: 1965.
  • Chuyên ngành nổi bật: Khoa học tự nhiên, kinh doanh và luật.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Kyoto.

103. Đại học Shikoku (Shikoku University)

  • Tên tiếng Nhật: 四国大学 (Shikoku Daigaku).
  • Thành lập: 1961.
  • Chuyên ngành nổi bật: Văn học, giáo dục và kinh doanh.
  • Cơ sở: Tọa lạc tại Tokushima, Shikoku.
  •  


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

quanlygiasu@gmail.com