Chủ Nhật, 29 tháng 12, 2024

Kinh Tế 2025 - Bất động sản sẽ như thế nào?

 

Dự báo thị trường bất động sản toàn cầu năm 2025 cho thấy nhiều xu hướng tích cực, với sự phục hồi và tăng trưởng ở nhiều khu vực.

1. Tăng trưởng giá trị bất động sản:

Nhiều chuyên gia dự báo giá bất động sản sẽ tăng từ 5% đến 10% mỗi năm, tùy thuộc vào từng phân khúc và khu vực. Tuy nhiên, mức tăng này sẽ chậm lại so với giai đoạn trước, khi thị trường đã trải qua một thời kỳ tăng trưởng nóng.

2. Tăng nguồn cung:

Nguồn cung bất động sản dự kiến sẽ tăng rõ rệt trong năm 2025, với việc triển khai nhiều dự án mới và đấu giá đất diễn ra trên khắp cả nước. Điều này sẽ giúp cân bằng cung cầu và tạo cơ hội cho người mua.

3. Thị trường bất động sản công nghiệp và thương mại:

Bất động sản công nghiệp và thương mại, đặc biệt là phân khúc bán lẻ, được dự báo sẽ tiếp tục phát triển tích cực với nguồn cung tăng trưởng mạnh mẽ hơn 300.000 m² mới, gấp 3 lần năm 2023.

4. Thị trường bất động sản Việt Nam:

Tại Việt Nam, thị trường bất động sản năm 2025 được kỳ vọng sẽ bước vào chu kỳ tăng trưởng mới, với nguồn cung tăng và giá cả khó giảm. Tuy nhiên, việc áp dụng bảng giá đất mới dựa trên giá thị trường có thể tạo ra mặt bằng chi phí cao hơn, khiến giá bất động sản khó giảm, ngay cả khi cung tăng.

5. Thị trường bất động sản toàn cầu:

Trên toàn cầu, thị trường bất động sản được dự báo sẽ duy trì đà phục hồi trong năm 2025, với nhiều khu vực chứng kiến sự tăng trưởng và phát triển. Tuy nhiên, các yếu tố như chính sách tiền tệ, lãi suất và tình hình kinh tế vĩ mô sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến thị trường.

Lưu ý: Dự báo trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội. Nhà đầu tư nên theo dõi sát sao thị trường và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.

Để hiểu rõ hơn về thị trường bất động sản năm 2025, bạn có thể tham khảo video dưới đây:


 

 

Các nước lạnh vẫn cho học sinh nghỉ hè

 

Ở các quốc gia có khí hậu lạnh, kỳ nghỉ hè vẫn được tổ chức, mặc dù thời gian nghỉ có thể ngắn hơn so với các quốc gia nhiệt đới hoặc ôn đới. Điều này là vì mùa hè ở các quốc gia lạnh thường rơi vào thời gian có nhiệt độ ấm hơn và ngày dài hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh nghỉ ngơi và tham gia các hoạt động ngoài trời. Tuy nhiên, kỳ nghỉ hè ở các quốc gia lạnh có thể khác biệt về thời gian so với những quốc gia có khí hậu nóng.

Các quốc gia lạnh vẫn có kỳ nghỉ hè:

  1. Nga

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Mặc dù khí hậu ở Nga có mùa đông rất lạnh, nhưng mùa hè lại khá ngắn và ấm áp. Kỳ nghỉ hè tại Nga kéo dài khoảng 2 tháng, từ tháng 6 đến tháng 8.
  2. Phần Lan

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Phần Lan có mùa hè ngắn nhưng kỳ nghỉ hè của học sinh vẫn kéo dài khoảng 2 tháng, từ giữa tháng 6 đến giữa tháng 8.
  3. Thụy Điển

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Học sinh ở Thụy Điển có kỳ nghỉ hè vào mùa hè, kéo dài khoảng 2 tháng, từ giữa tháng 6 đến cuối tháng 8.
  4. Na Uy

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Na Uy cũng có kỳ nghỉ hè từ tháng 6 đến tháng 8, mặc dù khí hậu mùa đông rất lạnh và mùa hè ngắn.
  5. Đan Mạch

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Kỳ nghỉ hè tại Đan Mạch kéo dài khoảng 2 tháng, từ cuối tháng 6 đến cuối tháng 8.
  6. Canada

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Canada có mùa hè ngắn và kỳ nghỉ hè của học sinh thường kéo dài khoảng 2 tháng, từ tháng 6 đến tháng 8.
  7. Iceland

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Mặc dù Iceland có mùa đông rất lạnh, kỳ nghỉ hè của học sinh vẫn diễn ra từ tháng 6 đến tháng 8, với thời gian nghỉ kéo dài khoảng 2 tháng.
  8. Mỹ (vùng lạnh)

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Các khu vực lạnh của Mỹ, như miền Bắc, cũng có kỳ nghỉ hè kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8, tương tự như các khu vực ấm hơn.

Tại sao các nước lạnh vẫn có kỳ nghỉ hè?

Mặc dù khí hậu ở các quốc gia lạnh có mùa đông rất dài và khắc nghiệt, nhưng mùa hè ở những nơi này lại khá ngắn và dễ chịu. Vì vậy, các trường học vẫn tổ chức kỳ nghỉ hè vào mùa hè để học sinh có thể tận hưởng thời gian nghỉ ngơi và tham gia các hoạt động ngoài trời, đặc biệt khi thời tiết ấm áp và ngày dài hơn. Thời gian nghỉ hè thường kéo dài khoảng 2 tháng, nhưng cũng có sự thay đổi nhỏ tùy vào từng quốc gia và hệ thống giáo dục.

Thời Gian Nghỉ Đông của các nước lạnh!

 

1. Nga

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Ở Nga, kỳ nghỉ đông thường kéo dài khoảng 2 tuần vào dịp lễ Giáng Sinh và Năm Mới (thường vào cuối tháng 12 và đầu tháng 1).

2. Phần Lan

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Kỳ nghỉ đông tại Phần Lan thường kéo dài khoảng 2 tuần, từ giữa tháng 12 đến đầu tháng 1, trùng với dịp lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

3. Thụy Điển

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Tại Thụy Điển, kỳ nghỉ đông thường diễn ra trong khoảng 2 tuần, từ cuối tháng 12 đến đầu tháng 1, trong mùa lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

4. Đức

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Kỳ nghỉ đông ở Đức thường kéo dài từ giữa tháng 12 đến đầu tháng 1, nhằm trùng với lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

5. Canada (vùng lạnh)

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Ở các khu vực lạnh như miền Bắc Canada, kỳ nghỉ đông thường kéo dài từ giữa tháng 12 đến đầu tháng 1, bao gồm cả lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

6. Mỹ (vùng lạnh)

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Tại các khu vực lạnh của Mỹ như miền Bắc và miền Trung, kỳ nghỉ đông thường kéo dài từ giữa tháng 12 đến đầu tháng 1, trong mùa lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

7. Ba Lan

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Kỳ nghỉ đông ở Ba Lan thường kéo dài khoảng 2 tuần vào dịp lễ Giáng Sinh và Năm Mới, từ cuối tháng 12 đến đầu tháng 1.

8. Đan Mạch

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Tại Đan Mạch, kỳ nghỉ đông thường bắt đầu vào cuối tháng 12 và kéo dài đến đầu tháng 1, trùng với lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

9. Na Uy

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Ở Na Uy, kỳ nghỉ đông kéo dài từ cuối tháng 12 đến đầu tháng 1, trong dịp lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

10. Iceland

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Tại Iceland, học sinh thường có kỳ nghỉ đông từ cuối tháng 12 đến đầu tháng 1, với dịp lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

11. Vương quốc Anh

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Ở Vương quốc Anh, kỳ nghỉ đông diễn ra từ giữa tháng 12 đến đầu tháng 1, trùng với dịp lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

Thời Gian bắt đầu học của các nước!

 

1. Nga

  • Bắt đầu học: Tháng 9
  • Năm học tại Nga bắt đầu vào đầu tháng 9, và mùa đông kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2.

2. Phần Lan

  • Bắt đầu học: Cuối tháng 8 hoặc đầu tháng 9
  • Năm học tại Phần Lan thường bắt đầu vào cuối tháng 8 hoặc đầu tháng 9, và mùa đông kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2.

3. Thụy Điển

  • Bắt đầu học: Cuối tháng 8 hoặc đầu tháng 9
  • Tương tự như Phần Lan, năm học ở Thụy Điển cũng bắt đầu vào cuối tháng 8 hoặc đầu tháng 9, và mùa đông kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2.

4. Canada

  • Bắt đầu học: Tháng 9
  • Năm học tại Canada thường bắt đầu vào tháng 9, và mùa đông kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2, tùy thuộc vào từng vùng.

5. Mỹ (ở các vùng lạnh)

  • Bắt đầu học: Tháng 9
  • Ở các khu vực có mùa đông lạnh như miền Bắc hoặc miền Trung, năm học tại Mỹ cũng bắt đầu vào tháng 9.

6. Nhật Bản

  • Bắt đầu học: Tháng 4
  • Nhật Bản có mùa đông lạnh, nhưng năm học bắt đầu vào tháng 4, khi mùa xuân đến. Tuy nhiên, học kỳ thứ hai của năm học kéo dài cho đến tháng 3 năm sau.

7. Hàn Quốc

  • Bắt đầu học: Tháng 3
  • Năm học tại Hàn Quốc bắt đầu vào tháng 3, khi mùa xuân bắt đầu.

8. Ba Lan

  • Bắt đầu học: Tháng 9
  • Năm học tại Ba Lan bắt đầu vào tháng 9, khi mùa thu đến, và mùa đông kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2.

Như vậy, phần lớn các quốc gia có khí hậu lạnh thường bắt đầu năm học vào tháng 8 hoặc tháng 9. Tuy nhiên, một số quốc gia ở khu vực châu Á như Nhật Bản và Hàn Quốc có lịch học bắt đầu vào mùa xuân (tháng 3 hoặc tháng 4).


Trẻ em lớp 1 tại Đức học gì?

 

Chương trình học lớp 1 tại Đức tập trung vào việc phát triển các kỹ năng cơ bản, giúp học sinh làm quen với các môn học quan trọng và xây dựng thói quen học tập tốt. Chương trình lớp 1 ở Đức cũng bao gồm một số môn học cơ bản sau:

1. Tiếng Đức (Deutsch)

  • Đọc và viết: Học sinh lớp 1 học cách nhận diện chữ cái, ghép âm và đọc các từ đơn giản. Họ bắt đầu học viết các chữ cái, viết từ và câu ngắn.
  • Ngữ pháp cơ bản: Học các thành phần cơ bản của câu như danh từ, động từ, và cách sử dụng đúng ngữ pháp trong các câu đơn giản.
  • Từ vựng: Phát triển vốn từ vựng qua các bài học về các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, động vật, màu sắc, đồ vật xung quanh.

2. Toán học (Mathematik)

  • Số học cơ bản: Học sinh học cách đếm, nhận diện các số, thực hiện phép cộng và phép trừ trong phạm vi nhỏ (thường là từ 1 đến 20).
  • Khái niệm về số: Làm quen với các khái niệm về số, thứ tự các số, và các phép toán cơ bản như cộng, trừ, đôi khi là nhân chia đơn giản.
  • Hình học cơ bản: Nhận diện các hình dạng cơ bản như hình vuông, hình tròn, hình tam giác và các khái niệm đơn giản về không gian (như trên, dưới, bên cạnh, trong).

3. Khoa học (Sachunterricht)

  • Khám phá thế giới tự nhiên: Học sinh học về các hiện tượng tự nhiên xung quanh, bao gồm các mùa trong năm, động vật, thực vật và môi trường sống.
  • Khám phá cơ thể con người: Làm quen với các bộ phận cơ thể, cảm giác và chức năng cơ bản của cơ thể.
  • Khái niệm về môi trường: Học về các vấn đề bảo vệ môi trường, ví dụ như việc tái chế và tiết kiệm tài nguyên.

4. Giáo dục thể chất (Sport)

  • Phát triển thể chất: Học sinh tham gia vào các hoạt động thể thao để phát triển sự linh hoạt, sự phối hợp và sức bền cơ thể.
  • Trò chơi vận động: Tham gia các trò chơi nhóm và các bài tập thể dục để phát triển kỹ năng xã hội và thể chất.

5. Nghệ thuật (Kunst)

  • Vẽ và sáng tạo: Học sinh học cách vẽ, tô màu và thực hiện các hoạt động thủ công đơn giản.
  • Khám phá các loại hình nghệ thuật: Làm quen với các vật liệu khác nhau và các kỹ thuật cơ bản trong nghệ thuật.

6. Âm nhạc (Musik)

  • Hát và nhạc cụ: Học các bài hát đơn giản và làm quen với một số nhạc cụ cơ bản như trống, xylophone, hay đàn.
  • Nhịp điệu và âm thanh: Phát triển khả năng cảm thụ âm nhạc qua các hoạt động về nhịp điệu và âm thanh.

7. Xã hội và đạo đức (Ethik hoặc Sozialkunde)

  • Tính cách và hành vi: Học sinh sẽ được dạy về các giá trị đạo đức như tôn trọng người khác, chia sẻ, hợp tác và sự trung thực.
  • Vai trò trong cộng đồng: Làm quen với các khái niệm về xã hội, cộng đồng và các vai trò của mỗi người trong xã hội.

Chương trình lớp 1 tại Đức không chỉ tập trung vào việc phát triển kiến thức học thuật mà còn chú trọng đến việc phát triển các kỹ năng xã hội và cảm xúc, giúp học sinh chuẩn bị sẵn sàng cho những năm học tiếp theo. Mục tiêu là để học sinh có thể xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học các môn học phức tạp hơn trong các lớp sau.