Chủ Nhật, 29 tháng 12, 2024

Kinh Tế 2025 - Bất động sản sẽ như thế nào?

 

Dự báo thị trường bất động sản toàn cầu năm 2025 cho thấy nhiều xu hướng tích cực, với sự phục hồi và tăng trưởng ở nhiều khu vực.

1. Tăng trưởng giá trị bất động sản:

Nhiều chuyên gia dự báo giá bất động sản sẽ tăng từ 5% đến 10% mỗi năm, tùy thuộc vào từng phân khúc và khu vực. Tuy nhiên, mức tăng này sẽ chậm lại so với giai đoạn trước, khi thị trường đã trải qua một thời kỳ tăng trưởng nóng.

2. Tăng nguồn cung:

Nguồn cung bất động sản dự kiến sẽ tăng rõ rệt trong năm 2025, với việc triển khai nhiều dự án mới và đấu giá đất diễn ra trên khắp cả nước. Điều này sẽ giúp cân bằng cung cầu và tạo cơ hội cho người mua.

3. Thị trường bất động sản công nghiệp và thương mại:

Bất động sản công nghiệp và thương mại, đặc biệt là phân khúc bán lẻ, được dự báo sẽ tiếp tục phát triển tích cực với nguồn cung tăng trưởng mạnh mẽ hơn 300.000 m² mới, gấp 3 lần năm 2023.

4. Thị trường bất động sản Việt Nam:

Tại Việt Nam, thị trường bất động sản năm 2025 được kỳ vọng sẽ bước vào chu kỳ tăng trưởng mới, với nguồn cung tăng và giá cả khó giảm. Tuy nhiên, việc áp dụng bảng giá đất mới dựa trên giá thị trường có thể tạo ra mặt bằng chi phí cao hơn, khiến giá bất động sản khó giảm, ngay cả khi cung tăng.

5. Thị trường bất động sản toàn cầu:

Trên toàn cầu, thị trường bất động sản được dự báo sẽ duy trì đà phục hồi trong năm 2025, với nhiều khu vực chứng kiến sự tăng trưởng và phát triển. Tuy nhiên, các yếu tố như chính sách tiền tệ, lãi suất và tình hình kinh tế vĩ mô sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến thị trường.

Lưu ý: Dự báo trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội. Nhà đầu tư nên theo dõi sát sao thị trường và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.

Để hiểu rõ hơn về thị trường bất động sản năm 2025, bạn có thể tham khảo video dưới đây:


 

 

Các nước lạnh vẫn cho học sinh nghỉ hè

 

Ở các quốc gia có khí hậu lạnh, kỳ nghỉ hè vẫn được tổ chức, mặc dù thời gian nghỉ có thể ngắn hơn so với các quốc gia nhiệt đới hoặc ôn đới. Điều này là vì mùa hè ở các quốc gia lạnh thường rơi vào thời gian có nhiệt độ ấm hơn và ngày dài hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh nghỉ ngơi và tham gia các hoạt động ngoài trời. Tuy nhiên, kỳ nghỉ hè ở các quốc gia lạnh có thể khác biệt về thời gian so với những quốc gia có khí hậu nóng.

Các quốc gia lạnh vẫn có kỳ nghỉ hè:

  1. Nga

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Mặc dù khí hậu ở Nga có mùa đông rất lạnh, nhưng mùa hè lại khá ngắn và ấm áp. Kỳ nghỉ hè tại Nga kéo dài khoảng 2 tháng, từ tháng 6 đến tháng 8.
  2. Phần Lan

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Phần Lan có mùa hè ngắn nhưng kỳ nghỉ hè của học sinh vẫn kéo dài khoảng 2 tháng, từ giữa tháng 6 đến giữa tháng 8.
  3. Thụy Điển

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Học sinh ở Thụy Điển có kỳ nghỉ hè vào mùa hè, kéo dài khoảng 2 tháng, từ giữa tháng 6 đến cuối tháng 8.
  4. Na Uy

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Na Uy cũng có kỳ nghỉ hè từ tháng 6 đến tháng 8, mặc dù khí hậu mùa đông rất lạnh và mùa hè ngắn.
  5. Đan Mạch

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Kỳ nghỉ hè tại Đan Mạch kéo dài khoảng 2 tháng, từ cuối tháng 6 đến cuối tháng 8.
  6. Canada

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Canada có mùa hè ngắn và kỳ nghỉ hè của học sinh thường kéo dài khoảng 2 tháng, từ tháng 6 đến tháng 8.
  7. Iceland

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Mặc dù Iceland có mùa đông rất lạnh, kỳ nghỉ hè của học sinh vẫn diễn ra từ tháng 6 đến tháng 8, với thời gian nghỉ kéo dài khoảng 2 tháng.
  8. Mỹ (vùng lạnh)

    • Thời gian nghỉ hè: Từ tháng 6 đến tháng 8
    • Các khu vực lạnh của Mỹ, như miền Bắc, cũng có kỳ nghỉ hè kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8, tương tự như các khu vực ấm hơn.

Tại sao các nước lạnh vẫn có kỳ nghỉ hè?

Mặc dù khí hậu ở các quốc gia lạnh có mùa đông rất dài và khắc nghiệt, nhưng mùa hè ở những nơi này lại khá ngắn và dễ chịu. Vì vậy, các trường học vẫn tổ chức kỳ nghỉ hè vào mùa hè để học sinh có thể tận hưởng thời gian nghỉ ngơi và tham gia các hoạt động ngoài trời, đặc biệt khi thời tiết ấm áp và ngày dài hơn. Thời gian nghỉ hè thường kéo dài khoảng 2 tháng, nhưng cũng có sự thay đổi nhỏ tùy vào từng quốc gia và hệ thống giáo dục.

Thời Gian Nghỉ Đông của các nước lạnh!

 

1. Nga

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Ở Nga, kỳ nghỉ đông thường kéo dài khoảng 2 tuần vào dịp lễ Giáng Sinh và Năm Mới (thường vào cuối tháng 12 và đầu tháng 1).

2. Phần Lan

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Kỳ nghỉ đông tại Phần Lan thường kéo dài khoảng 2 tuần, từ giữa tháng 12 đến đầu tháng 1, trùng với dịp lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

3. Thụy Điển

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Tại Thụy Điển, kỳ nghỉ đông thường diễn ra trong khoảng 2 tuần, từ cuối tháng 12 đến đầu tháng 1, trong mùa lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

4. Đức

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Kỳ nghỉ đông ở Đức thường kéo dài từ giữa tháng 12 đến đầu tháng 1, nhằm trùng với lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

5. Canada (vùng lạnh)

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Ở các khu vực lạnh như miền Bắc Canada, kỳ nghỉ đông thường kéo dài từ giữa tháng 12 đến đầu tháng 1, bao gồm cả lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

6. Mỹ (vùng lạnh)

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Tại các khu vực lạnh của Mỹ như miền Bắc và miền Trung, kỳ nghỉ đông thường kéo dài từ giữa tháng 12 đến đầu tháng 1, trong mùa lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

7. Ba Lan

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Kỳ nghỉ đông ở Ba Lan thường kéo dài khoảng 2 tuần vào dịp lễ Giáng Sinh và Năm Mới, từ cuối tháng 12 đến đầu tháng 1.

8. Đan Mạch

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Tại Đan Mạch, kỳ nghỉ đông thường bắt đầu vào cuối tháng 12 và kéo dài đến đầu tháng 1, trùng với lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

9. Na Uy

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Ở Na Uy, kỳ nghỉ đông kéo dài từ cuối tháng 12 đến đầu tháng 1, trong dịp lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

10. Iceland

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Tại Iceland, học sinh thường có kỳ nghỉ đông từ cuối tháng 12 đến đầu tháng 1, với dịp lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

11. Vương quốc Anh

  • Thời gian nghỉ đông: Tháng 12 đến tháng 1
  • Ở Vương quốc Anh, kỳ nghỉ đông diễn ra từ giữa tháng 12 đến đầu tháng 1, trùng với dịp lễ Giáng Sinh và Năm Mới.

Thời Gian bắt đầu học của các nước!

 

1. Nga

  • Bắt đầu học: Tháng 9
  • Năm học tại Nga bắt đầu vào đầu tháng 9, và mùa đông kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2.

2. Phần Lan

  • Bắt đầu học: Cuối tháng 8 hoặc đầu tháng 9
  • Năm học tại Phần Lan thường bắt đầu vào cuối tháng 8 hoặc đầu tháng 9, và mùa đông kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2.

3. Thụy Điển

  • Bắt đầu học: Cuối tháng 8 hoặc đầu tháng 9
  • Tương tự như Phần Lan, năm học ở Thụy Điển cũng bắt đầu vào cuối tháng 8 hoặc đầu tháng 9, và mùa đông kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2.

4. Canada

  • Bắt đầu học: Tháng 9
  • Năm học tại Canada thường bắt đầu vào tháng 9, và mùa đông kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2, tùy thuộc vào từng vùng.

5. Mỹ (ở các vùng lạnh)

  • Bắt đầu học: Tháng 9
  • Ở các khu vực có mùa đông lạnh như miền Bắc hoặc miền Trung, năm học tại Mỹ cũng bắt đầu vào tháng 9.

6. Nhật Bản

  • Bắt đầu học: Tháng 4
  • Nhật Bản có mùa đông lạnh, nhưng năm học bắt đầu vào tháng 4, khi mùa xuân đến. Tuy nhiên, học kỳ thứ hai của năm học kéo dài cho đến tháng 3 năm sau.

7. Hàn Quốc

  • Bắt đầu học: Tháng 3
  • Năm học tại Hàn Quốc bắt đầu vào tháng 3, khi mùa xuân bắt đầu.

8. Ba Lan

  • Bắt đầu học: Tháng 9
  • Năm học tại Ba Lan bắt đầu vào tháng 9, khi mùa thu đến, và mùa đông kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2.

Như vậy, phần lớn các quốc gia có khí hậu lạnh thường bắt đầu năm học vào tháng 8 hoặc tháng 9. Tuy nhiên, một số quốc gia ở khu vực châu Á như Nhật Bản và Hàn Quốc có lịch học bắt đầu vào mùa xuân (tháng 3 hoặc tháng 4).


Trẻ em lớp 1 tại Đức học gì?

 

Chương trình học lớp 1 tại Đức tập trung vào việc phát triển các kỹ năng cơ bản, giúp học sinh làm quen với các môn học quan trọng và xây dựng thói quen học tập tốt. Chương trình lớp 1 ở Đức cũng bao gồm một số môn học cơ bản sau:

1. Tiếng Đức (Deutsch)

  • Đọc và viết: Học sinh lớp 1 học cách nhận diện chữ cái, ghép âm và đọc các từ đơn giản. Họ bắt đầu học viết các chữ cái, viết từ và câu ngắn.
  • Ngữ pháp cơ bản: Học các thành phần cơ bản của câu như danh từ, động từ, và cách sử dụng đúng ngữ pháp trong các câu đơn giản.
  • Từ vựng: Phát triển vốn từ vựng qua các bài học về các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, động vật, màu sắc, đồ vật xung quanh.

2. Toán học (Mathematik)

  • Số học cơ bản: Học sinh học cách đếm, nhận diện các số, thực hiện phép cộng và phép trừ trong phạm vi nhỏ (thường là từ 1 đến 20).
  • Khái niệm về số: Làm quen với các khái niệm về số, thứ tự các số, và các phép toán cơ bản như cộng, trừ, đôi khi là nhân chia đơn giản.
  • Hình học cơ bản: Nhận diện các hình dạng cơ bản như hình vuông, hình tròn, hình tam giác và các khái niệm đơn giản về không gian (như trên, dưới, bên cạnh, trong).

3. Khoa học (Sachunterricht)

  • Khám phá thế giới tự nhiên: Học sinh học về các hiện tượng tự nhiên xung quanh, bao gồm các mùa trong năm, động vật, thực vật và môi trường sống.
  • Khám phá cơ thể con người: Làm quen với các bộ phận cơ thể, cảm giác và chức năng cơ bản của cơ thể.
  • Khái niệm về môi trường: Học về các vấn đề bảo vệ môi trường, ví dụ như việc tái chế và tiết kiệm tài nguyên.

4. Giáo dục thể chất (Sport)

  • Phát triển thể chất: Học sinh tham gia vào các hoạt động thể thao để phát triển sự linh hoạt, sự phối hợp và sức bền cơ thể.
  • Trò chơi vận động: Tham gia các trò chơi nhóm và các bài tập thể dục để phát triển kỹ năng xã hội và thể chất.

5. Nghệ thuật (Kunst)

  • Vẽ và sáng tạo: Học sinh học cách vẽ, tô màu và thực hiện các hoạt động thủ công đơn giản.
  • Khám phá các loại hình nghệ thuật: Làm quen với các vật liệu khác nhau và các kỹ thuật cơ bản trong nghệ thuật.

6. Âm nhạc (Musik)

  • Hát và nhạc cụ: Học các bài hát đơn giản và làm quen với một số nhạc cụ cơ bản như trống, xylophone, hay đàn.
  • Nhịp điệu và âm thanh: Phát triển khả năng cảm thụ âm nhạc qua các hoạt động về nhịp điệu và âm thanh.

7. Xã hội và đạo đức (Ethik hoặc Sozialkunde)

  • Tính cách và hành vi: Học sinh sẽ được dạy về các giá trị đạo đức như tôn trọng người khác, chia sẻ, hợp tác và sự trung thực.
  • Vai trò trong cộng đồng: Làm quen với các khái niệm về xã hội, cộng đồng và các vai trò của mỗi người trong xã hội.

Chương trình lớp 1 tại Đức không chỉ tập trung vào việc phát triển kiến thức học thuật mà còn chú trọng đến việc phát triển các kỹ năng xã hội và cảm xúc, giúp học sinh chuẩn bị sẵn sàng cho những năm học tiếp theo. Mục tiêu là để học sinh có thể xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học các môn học phức tạp hơn trong các lớp sau.

Trẻ em lớp 1 tại Mỹ

 

1. Tiếng Anh (English Language Arts)

  • Đọc: Học sinh sẽ học các kỹ năng đọc cơ bản như nhận diện chữ cái, âm vần, ghép âm để đọc các từ và câu đơn giản. Các bài đọc sẽ dần trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • Viết: Học sinh sẽ bắt đầu học viết các câu đơn giản, viết về bản thân, gia đình hoặc các chủ đề gần gũi. Họ sẽ học cách sử dụng dấu câu cơ bản như dấu chấm, dấu hỏi và viết đoạn văn ngắn.
  • Ngữ pháp cơ bản: Làm quen với các thành phần câu như danh từ, động từ, tính từ và cách tạo câu đơn giản.

2. Toán học (Mathematics)

  • Số học cơ bản: Học sinh sẽ học cách đếm, nhận diện các số, thực hiện phép cộng và phép trừ với các số nhỏ.
  • Phép tính với số lớn hơn: Học sinh sẽ làm quen với các phép toán như cộng trừ trong phạm vi 100.
  • Đo lường và hình học: Học sinh học các khái niệm về chiều dài, trọng lượng, thời gian, cũng như nhận diện các hình dạng như hình vuông, hình tròn, hình tam giác.
  • Khái niệm về số thứ tự và phân số: Làm quen với các khái niệm về thứ tự trong dãy số và các khái niệm đơn giản về phân số.

3. Khoa học (Science)

  • Khám phá tự nhiên: Học sinh làm quen với các khái niệm cơ bản về động vật, thực vật, sự thay đổi của thời tiết và các hiện tượng tự nhiên khác.
  • Cơ thể con người và các giác quan: Học sinh sẽ được giới thiệu về các bộ phận cơ thể và các giác quan của con người.
  • Môi trường và bảo vệ thiên nhiên: Học sinh học về các cách thức bảo vệ môi trường, như tái chế và tiết kiệm nước.

4. Xã hội học (Social Studies)

  • Cộng đồng và gia đình: Học sinh học về các cấu trúc trong cộng đồng, vai trò của các thành viên trong gia đình và các nghề nghiệp.
  • Quốc gia và các biểu tượng quốc gia: Học sinh sẽ tìm hiểu về lá cờ Mỹ, quốc ca, và các biểu tượng quan trọng của đất nước.
  • Lịch sử và văn hóa: Giới thiệu những câu chuyện về lịch sử Mỹ và các ngày lễ, sự kiện quan trọng.

5. Thể dục (Physical Education)

  • Phát triển thể chất: Học sinh tham gia vào các hoạt động vận động như chạy, nhảy, chơi bóng và rèn luyện kỹ năng thể thao cơ bản.
  • Phối hợp cơ thể: Cải thiện sự phối hợp và linh hoạt qua các trò chơi nhóm và các hoạt động vận động.

6. Mỹ thuật (Art)

  • Vẽ và sáng tạo: Học sinh tham gia các hoạt động vẽ, tô màu và thực hành các kỹ năng nghệ thuật cơ bản.
  • Khám phá các loại hình nghệ thuật: Làm quen với các kỹ thuật thủ công và các vật liệu sáng tạo.

7. Âm nhạc (Music)

  • Hát và nhạc cụ: Học sinh học các bài hát đơn giản và làm quen với các nhạc cụ cơ bản.
  • Nhịp điệu và âm thanh: Học cách nhận diện các nhịp điệu cơ bản và âm thanh trong âm nhạc.

Trẻ em lớp 1 tại Nhật

 

Chương trình học lớp 1 ở Nhật Bản tập trung vào việc phát triển kỹ năng cơ bản, giúp học sinh làm quen với các môn học quan trọng và xây dựng thói quen học tập. Dưới đây là các môn học chính mà học sinh lớp 1 ở Nhật Bản sẽ học:

1. Tiếng Nhật (国語 - Kokugo)

  • Đọc và viết kanji, hiragana, katakana: Học sinh học cách nhận diện và viết các chữ cái trong hệ thống chữ viết của Nhật Bản, bao gồm các ký tự Hiragana, Katakana và một số chữ Kanji đơn giản.
  • Ngữ pháp cơ bản: Học các câu đơn giản, cách ghép từ và câu để hình thành ý nghĩa. Học sinh cũng học các dấu câu cơ bản như dấu chấm, dấu hỏi.
  • Kỹ năng nghe, nói: Phát triển khả năng giao tiếp qua việc kể chuyện, trả lời câu hỏi và tham gia các cuộc trò chuyện đơn giản.

2. Toán học (算数 - Sansu)

  • Số học cơ bản: Học sinh sẽ học cách đếm, nhận diện các số, thực hiện phép cộng, phép trừ với các số nhỏ.
  • Đo lường: Học các khái niệm cơ bản về thời gian, chiều dài, khối lượng và các đơn vị đo lường cơ bản.
  • Hình học: Nhận diện hình dạng cơ bản (hình vuông, hình tròn, hình tam giác) và học các khái niệm về không gian.

3. Khoa học (科学 - Kagaku)

  • Khám phá tự nhiên: Học sinh làm quen với các hiện tượng tự nhiên, như sự thay đổi của thời tiết, các loài động vật, thực vật và các sự kiện tự nhiên cơ bản.
  • Cơ thể con người: Làm quen với các bộ phận cơ thể, cảm giác và các chức năng cơ bản của cơ thể con người.

4. Đạo đức (道徳 - Dōtoku)

  • Giá trị đạo đức: Học sinh được dạy về các phẩm chất đạo đức như tôn trọng người khác, yêu thương gia đình và bạn bè, sự trung thực và lòng biết ơn.
  • Ứng xử trong xã hội: Dạy các kỹ năng sống cơ bản và cách hành xử đúng mực trong các tình huống xã hội.

5. Mỹ thuật (図工 - Zukō)

  • Vẽ và sáng tạo: Học sinh thực hành vẽ tranh, tô màu và làm các hoạt động thủ công khác để phát triển khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng.
  • Khám phá nghệ thuật: Làm quen với các vật liệu tạo hình như giấy, đất sét, màu vẽ, và các kỹ thuật vẽ cơ bản.

6. Âm nhạc (音楽 - Ongaku)

  • Hát và nhạc cụ: Học sinh học các bài hát thiếu nhi, tham gia các hoạt động âm nhạc và làm quen với các nhạc cụ đơn giản như trống, xylophone.
  • Khám phá âm nhạc: Tìm hiểu về nhịp điệu và âm thanh, phát triển khả năng cảm thụ âm nhạc.

7. Thể dục (体育 - Taiiku)

  • Rèn luyện thể chất: Học sinh tham gia vào các bài tập thể dục cơ bản để phát triển thể lực, sự linh hoạt và sức bền.
  • Trò chơi vận động: Tham gia các trò chơi tập thể và phát triển kỹ năng vận động như chạy, nhảy, ném bóng.

8. Xã hội (社会 - Shakai)

  • Khám phá cộng đồng: Học sinh được giới thiệu về gia đình, trường học, cộng đồng và các hoạt động xã hội cơ bản.
  • Giới thiệu về đất nước: Học về các yếu tố cơ bản của Nhật Bản, như các vùng miền, các truyền thống văn hóa và phong tục.

Lớp 1 tại nước Anh học gì?

 

Tại Anh, học sinh lớp 1 (tương đương với tuổi 5-6) bắt đầu tham gia vào chương trình giáo dục tiểu học (Primary School). Các môn học chính mà học sinh lớp 1 sẽ học bao gồm:

1. Tiếng Anh (English)

  • Đọc và viết: Học sinh sẽ học cách đọc các từ và câu đơn giản, bắt đầu với các âm và chữ cái. Học sinh cũng sẽ bắt đầu luyện viết từ, câu và có thể bắt đầu viết một đoạn văn ngắn.
  • Ngữ pháp cơ bản: Học các quy tắc cơ bản như danh từ, động từ, tính từ, cách sử dụng dấu câu.

2. Toán học (Mathematics)

  • Số học cơ bản: Học sinh sẽ học đếm, nhận diện các số, thêm và bớt các số đơn giản.
  • Hình học cơ bản: Nhận diện hình dạng (ví dụ: hình vuông, hình tròn), học về chiều dài, cân nặng, và thời gian.
  • Giải quyết vấn đề: Thực hành các bài tập đơn giản liên quan đến toán học trong các tình huống thực tế.

3. Khoa học (Science)

  • Khám phá tự nhiên: Học sinh sẽ bắt đầu khám phá thế giới xung quanh, như các loài động vật, thực vật, môi trường tự nhiên, và các hiện tượng tự nhiên đơn giản (mùa, thời tiết).
  • Tìm hiểu về cơ thể con người: Học về các bộ phận của cơ thể con người và các chức năng cơ bản.

4. Nghệ thuật (Art and Design)

  • Vẽ và sáng tạo: Học sinh sẽ thực hành vẽ, tô màu và làm các hoạt động thủ công để phát triển khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng.
  • Tạo hình: Làm quen với việc sử dụng các vật liệu khác nhau như giấy, đất sét, màu nước, v.v.

5. Giáo dục thể chất (Physical Education - PE)

  • Hoạt động thể chất: Thực hành các môn thể thao cơ bản như chạy, nhảy, ném bóng, và phát triển các kỹ năng vận động.
  • Rèn luyện sức khỏe: Khuyến khích học sinh tham gia vào các trò chơi thể thao và hoạt động nhóm để phát triển sức khỏe và kỹ năng giao tiếp.

6. Âm nhạc (Music)

  • Hát và chơi nhạc cụ: Học sinh sẽ học hát các bài hát đơn giản và làm quen với nhạc cụ cơ bản như xylophone, trống.
  • Khám phá âm nhạc: Học về các loại âm thanh, nhịp điệu và các hoạt động âm nhạc vui nhộn.

7. Lịch sử và Địa lý (History and Geography)

  • Khám phá quá khứ: Học sinh sẽ được giới thiệu về các nhân vật và sự kiện lịch sử đơn giản.
  • Khám phá thế giới xung quanh: Học về các địa phương, các quốc gia khác nhau, và các khái niệm cơ bản về bản đồ.

8. Giáo dục xã hội và cảm xúc (PSHE - Personal, Social, Health, and Economic Education)

  • Phát triển xã hội và cảm xúc: Giúp học sinh hiểu và phát triển các kỹ năng xã hội, học cách làm việc nhóm, và giải quyết xung đột.
  • Chăm sóc sức khỏe: Dạy học sinh về tầm quan trọng của việc chăm sóc bản thân và sức khỏe.

Chương trình học lớp 1 tại Anh chú trọng vào sự phát triển toàn diện của học sinh, không chỉ về kiến thức mà còn về kỹ năng xã hội, thể chất và sáng tạo.

1. Từ lóng liên quan đến đồ ăn của người Anh

 

1. Từ lóng liên quan đến đồ ăn:

  • Grub – Thức ăn (thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức).

    • “I’m starving, let’s go get some grub.” (Tôi đói quá, đi ăn gì đi!)
  • Bite – Một miếng đồ ăn hoặc bữa ăn nhanh.

    • “Let’s grab a quick bite.” (Đi ăn cái gì nhanh nhanh đi.)
  • Chow – Thức ăn, có thể sử dụng như "grub".

    • “We need to find some chow.” (Chúng ta cần tìm đồ ăn.)
  • Nosh – Thức ăn, đặc biệt là món ăn nhẹ.

    • “Do you want some nosh?” (Bạn muốn ăn chút gì không?)
  • Munchies – Đồ ăn vặt, thường là món ăn nhẹ hoặc ăn khi đói.

    • “I’ve got the munchies.” (Tôi đang thèm ăn vặt.)
  • Tucker – Đồ ăn (thường dùng ở Australia hoặc New Zealand).

    • “Let’s grab some tucker.” (Đi lấy chút đồ ăn thôi.)
  • Fry-up – Một bữa ăn kiểu Anh, thường bao gồm trứng, xúc xích, bacon, và bánh mì chiên.

    • “I’m craving a full English fry-up.” (Tôi thèm một bữa ăn sáng kiểu Anh.)

2. Từ lóng liên quan đến uống:

  • Booze – Rượu, bia, hoặc đồ uống có cồn nói chung.

    • “Let’s go grab some booze.” (Đi uống chút rượu đi.)
  • Pint – Một ly bia (thường chỉ là loại ly bia lớn ở Anh).

    • “Fancy a pint?” (Muốn uống một ly bia không?)
  • Tipple – Thức uống có cồn, thường dùng để chỉ một loại đồ uống nhẹ.

    • “What’s your favorite tipple?” (Thức uống có cồn yêu thích của bạn là gì?)
  • Cuppa – Một tách trà hoặc cà phê.

    • “I’ll have a cuppa, please.” (Cho tôi một tách trà, làm ơn.)
  • Sloshed – Say, thường dùng để chỉ một người đã uống quá nhiều rượu.

    • “He was completely sloshed last night.” (Tối qua anh ta say bí tỉ.)
  • Suds – Bia, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức.

    • “Let’s get some suds.” (Đi lấy bia đi.)

3. Các cụm từ lóng liên quan đến ăn uống:

  • On the house – Miễn phí (thường là món ăn hoặc đồ uống được miễn phí từ nhà hàng hoặc quán bar).

    • “The drinks are on the house tonight.” (Hôm nay đồ uống miễn phí đấy.)
  • Pig out – Ăn một cách tham lam hoặc ăn nhiều.

    • “I just pigged out on pizza.” (Tôi vừa ăn hết một đống pizza.)
  • Stuffed – Cảm thấy no căng bụng, thường là sau khi ăn quá nhiều.

    • “I’m so stuffed after that meal.” (Tôi no căng bụng sau bữa ăn đó.)
  • Chow down – Ăn một cách ngon lành, thường là ăn nhanh.

    • “Let’s chow down on some pizza.” (Đi ăn pizza thôi.)
  • Eat like a horse – Ăn rất nhiều, thường dùng để chỉ những người ăn uống không ngừng.

    • “He eats like a horse!” (Anh ta ăn như một con ngựa.)
  • Grab a bite – Ăn nhanh hoặc ăn cái gì đó.

    • “Let’s grab a bite before the movie.” (Đi ăn gì đó trước khi xem phim.)
  • Belly up – Ăn hết, thường dùng để chỉ việc tiêu thụ một cái gì đó nhanh chóng.

    • “I’m going to belly up to that buffet.” (Tôi sẽ ăn hết đồ ăn ở đó.)
  • Have a nibble – Ăn nhẹ, ăn một chút gì đó.

    • “I’ll just have a nibble of that cake.” (Tôi chỉ ăn thử một chút bánh thôi.)

Chuyện kể về Bác

 

Chủ tịch Hồ Chí Minh thông thạo nhiều ngoại ngữ. Trong bản lý lịch đại biểu dự Đại hội Quốc tế Cộng sản lần thứ VII, Bác đã ghi: “Biết các thứ tiếng: Pháp, Anh, Trung Quốc, Ý, Đức, Nga”. Nhưng trên thực tế, dựa vào những lần Bác đi thăm nước ngoài, cũng như những lần đón tiếp các phái đoàn ngoại giao tới Việt Nam, chúng ta được biết Người còn sử dụng thông thạo nhiều ngoại ngữ khác, như tiếng Xiêm (Thái Lan bây giờ), tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ả Rập, tiếng của nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam,… vốn ngoại ngữ đó của Bác không phải tự nhiên mà có, tất cả đều xuất phát từ sự khổ công luyện tập. Tinh thần tự học, tự phấn đấu, rèn luyện và vươn lên không ngừng nghỉ, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ để lại bài học lịch sử mà còn là niềm cảm hứng cho bao thế hệ, ngay cả đến hôm nay. Chính tinh thần ấy, ý chí ấy đã hun đúc nên một Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh, vĩ nhân Việt Nam, danh nhân thế giới. Một con người với tư duy minh triết, khối óc thông tuệ và một trái tim yêu nước, thương dân nồng nàn cùng nhiệt huyết cháy bỏng đã quyết ra đi tự tìm đường cứu nước từ khi mới 21 tuổi.

Với phương châm, học ngoại ngữ để tìm đường cứu nước, Người đã xác định biết tiếng Tây để hiểu Tây, và hiểu Tây thì mới thắng được Tây. Chính niềm mong mỏi giải phóng cho đồng bào đã tạo động lực cho Người học hỏi các thứ tiếng khác để học được những tinh hoa của nhân loại, nêu cao tinh thần cộng sản quốc tế,…Bác đã học từ vựng một cách có hệ thống, học từng từ vựng, bằng cách hỏi chính người bản xứ. Người đã học từng chút một mà không có sách hướng dẫn. Trên chuyến tàu sang Pháp, vào những lúc rảnh rỗi, Bác đều tận dụng thời gian học tiếng để có thể giao tiếp dễ dàng, Bác đã học tiếng Pháp qua cách giao lưu, làm quen, Bác tự tìm đến những người lính cùng chung chuyến tàu, gặp gỡ và học hỏi ngôn ngữ qua cách trò chuyện. Những lúc nghe họ giải thích Bác đều chăm chú và ghi chép lại sau đó tập luyện mỗi ngày. Mùa hè năm 1911, Bác đặt chân lên đất Pháp, đối với Bác, kể từ thời điểm đó mọi việc từ sinh hoạt hàng ngày, tới công việc, nhằm mục đích tìm ra con đường cứu nước, cứu dân đều phải sử dụng bằng tiếng Pháp. Vì thế, nếu không biết tiếng Pháp thì đó là “trở ngại lớn nhất trên con đường tìm đường cứu nước, cứu dân”. Bác đặt ra quyết tâm: “Nhất định phải học viết cho kỳ được”. Vì thế, dù trong hoàn cảnh thiếu thốn mọi thứ, nhưng Người cũng tìm ra được phương pháp học cho riêng mình.

Bác học cách ghi nhớ, luyện tập những từ đã học, viết các câu, bài luận làm sao sử dụng nhiều nhất những từ vựng đã biết. Như vậy, cần phải liên hệ chúng, tưởng tượng một chủ đề nào đó và liên kết các từ đã biết có liên quan đến một chủ đề. Bác Hồ đã ghép từng câu ngắn, câu dài, thành đoạn, thành bài văn và Người còn dùng một cách vô cùng hữu ích là tập viết báo bằng thứ tiếng mà mình học. Người tìm đến một tòa soạn báo để xin viết một bài báo tiếng Pháp. Những lúc luyện viết tiếng Pháp, Bác đã tập viết từng chữ, sau đó dần dần Bác đã thành thạo và bắt đầu viết thành từng câu, đoạn. Bác đã rất vui mừng khi đã viết được bài báo nhưng điều quan trọng hơn hết sau những bài báo mà Bác viết, Bác đều tự sửa lỗi sai trước khi gửi lên tòa soạn. Ngoài ra, Người còn học viết truyện ngắn, học từ những văn hào nổi tiếng. Có thể kể tên nhiều truyện ngắn và kịch tiêu biểu của Người, như Pari (1922, Nhân đạo), Lời than vãn của bà Trưng Trắc (1922, Nhân đạo), Con người biết mùi hun khói (1922, Nhân đạo), Vi hành (1923, Nhân đạo), Đoàn kết giai cấp (1924, Người cùng khổ), Con rùa (1925, Người cùng khổ), Những trò lố hay là Varen và Phan Bội Châu (1925, Người cùng khổ)1,... Điều này cho thấy, Người đã không chỉ học giỏi ngoại ngữ mà còn trở thành một người giỏi về sử dụng ngôn ngữ của một nước khác.

Bác tự tạo ra cho mình một “môi trường” ngoại ngữ - một yếu tố tác động lớn tới việc thông thạo ngoại ngữ như người bản địa. Người ghi từ vựng lên những nơi dễ thấy nhất, như ghi lên cánh tay mình. Đến đâu là học ngay ngoại ngữ đó, dù hằng ngày, Người bận rộn với việc kiếm sống bằng những công việc lao lực. Với phương pháp học thường xuyên, đều đặn, kiên trì. Có lần nói chuyện với thanh niên, Bác cho biết: Để học được ngoại ngữ Bác phải kiên trì mỗi ngày học thuộc mười từ, học ở mọi nơi, mọi lúc cho kỳ thuộc, có khi viết các từ đó lên cánh tay để vừa làm vừa nhìn vào đó cho nhớ. Hôm sau lại học mười từ khác, cứ thế mà tích lũy dần như ta bỏ tiền tiết kiệm hằng ngày vào ống. Khi thành thạo tiếng Pháp, Bác quyết định lên đường sang nước Anh với hy vọng hiểu thêm một số kiến thức và biết tiếng Anh. Tiếng Anh cũng tương tự như tiếng Pháp, nhưng tiếng Anh có phần dễ học hơn, chữ viết không khó như tiếng Pháp nên việc Bác biết tiếng Pháp thì học tiếng Anh rất dễ dàng. Bác học hỏi, giao lưu và tìm một việc làm để dành dụm một ít tiền để mua dụng cụ học tập phục vụ cho việc học ngoại ngữ. Mỗi buổi tối Bác đều cố gắng học và trau dồi vốn từ tiếng Anh. Ngoài việc học, Bác còn tìm hiểu lịch sử về nước Anh, ham học hỏi và am hiểu nền văn hóa nơi đây.

Vừa học tiếng Anh, Bác vừa tìm hiểu nền văn hoá và lịch sử nước Anh, đặc biệt là nước Mỹ. Riêng tài liệu nói về Mỹ của Bác đã lên đến hàng mấy trăm bài, với các thể loại khác nhau, đề cập toàn diện và sâu sắc đến nước Mỹ. Với Bác, việc đọc nhiều sách báo của Mỹ, học tiếng Anh để hiểu tường tận hơn thế giới và để lãnh đạo cách mạng một cách khoa học hơn.

Sau này, khi Bác bí mật đến nước Nga, là bắt đầu học tiếng Nga ngay. Chỉ hai ngày sau đã có thể nói được một số từ Nga với người bạn Pháp là Pôn do đồng chí Ca-sanh, lãnh tụ Đảng Cộng sản Pháp đang ở Liên Xô, cử đến gặp. Bác chỉ ở Nga thời gian ngắn nhưng đã làm được việc phiên dịch. Thời gian ở Trung Quốc, Người đã tìm đến làm phiên dịch cho ông Bô-rô-đin, cố vấn chính trị của bác sĩ Tôn Dật Tiên và của Chính phủ Quảng Châu. Bác đã học tiếng Trung Quốc khi hoạt động ở Quảng Châu.

Khi hoạt động bí mật ở Xiêm (Thái Lan), muốn gây thiện cảm với nhân dân địa phương, gần gũi họ để dễ bề hoạt động cho cách mạng Việt Nam, Bác đã trao đổi với các cán bộ cùng đi là cần phải học tiếng Thái Lan càng sớm càng tốt. Ai cũng hoan nghênh, và mọi người đều sốt sắng thực hiện chủ trương đó. Có người hăng hái đề ra mỗi ngày phải học 50 từ mới, người này thì 40 từ, người kia thì 30 từ,... Bác cười và căn dặn: “Tùy các chú, nhưng phải đều đặn và liên tục thì mới có kết quả”. Với Bác Hồ, mỗi ngày Bác chỉ học 20 từ Thái Lan. Ngày nào bận công tác đoàn thể thì hôm sau Bác quyết học bù cho đủ. Âm thầm, lặng lẽ, kiên trì, đều đặn và liên tục, nên sau 3 tháng kết quả thật khả quan: Bác đã đọc thông, viết thạo tiếng Thái Lan. Do đó, mọi người Thái Lan ở địa phương đều quý mến cán bộ “Thầu Chín” (bí danh của Bác Hồ khi hoạt động bí mật bên Thái Lan), vì Bác đã gần gũi họ, tiếp xúc với họ bằng tiếng Thái2.

Và quan trọng nhất đó là tinh thần tự học, ý chí vượt lên mọi khó khăn; đói rét không phải là rào cản cho người ham học. Thời gian Bác sống ở Pa-ri, rất cực khổ. Bác thuê phòng trọ nhỏ trong một khách sạn rẻ tiền, mỗi buổi sáng nấu cơm trong một cái sanh nhỏ đặt trên ngọn đèn dầu. Cơm ăn với một con cá mắm hoặc một ít thịt, ăn một nửa còn một nửa dành đến chiều. Có khi, một miếng bánh mì với một miếng pho-mát là đủ ăn cả ngày. Mùa đông lạnh, buổi sáng trước khi đi làm, Bác để một viên gạch vào lò bếp của khách sạn, chiều về lấy ra, bọc nó vào trong những tờ báo cũ, để xuống nệm cho đỡ rét. Bác làm nghề rửa ảnh và phóng đại ảnh, do cụ Phan Chu Trinh dạy cho. Thường thường, Bác chỉ làm việc nửa ngày vào buổi sáng để kiếm tiền, còn buổi chiều đi đến thư viện hoặc dự những buổi nói chuyện. Tối đến, Bác đi dự những cuộc mít-tinh. Hầu hết những buổi mít tinh Bác đều phát biểu ý kiến và khéo lái những vấn đề thảo luận sang vấn đề thuộc địa. Bác làm quen với những nhà chính trị, nhà văn để nâng cao trình độ chính trị và văn học của mình”3. Thời gian ở nước Anh, lúc đầu anh Ba nhận việc cào tuyết trong một trường học, mình mẩy đẫm mồ hôi mà tay chân thì rét cóng. Sau lại chuyển sang việc đốt lò. Từ 5 giờ sáng cùng một người nữa, anh Ba chui xuống hầm để nhóm lửa, suốt ngày đổ than, thay than trong lò. Với số tiền để dành, anh Ba trả tiền phòng, tiền bơ và bánh mỳ, và sáu bài học chữ Anh. Sau đó, Người xin vào làm phụ bếp trong Khách sạn Carlton. Thường ngày, buổi sáng Người phải làm từ 8 đến 12 giờ, buổi chiều từ 17 đến 22 giờ. Phương tiện học là vài quyển sách và một cây bút chì. Sớm chiều, Người đến ngồi ở Vườn hoa Hay-đơ (Hyde Park) nơi có nhiều cây to, cột đèn cổ xưa để học. Vườn hoa Hay-đơ là nơi mít-tinh thị uy của nhân dân lao động ở Luân Đôn. Trước kia, V.I.Lênin và Cơ-rúp-xkai-a cũng đã học tiếng Anh ở vườn hoa này. Sau này, khi đến thăm một lớp học, Người nói rằng, phải ra Vườn hoa Hay-đơ học vì “ở đấy lạnh không buồn ngủ”4.

Người vừa làm, vừa học, tranh thủ mọi cơ hội để học, Người luôn có thái độ học tập nghiêm túc, ý thức tự học thường trực, coi đó là nguồn gốc căn bản để nâng cao trình độ bản thân. Tấm gương tự học của Người không chỉ ở tinh thần, thái độ cầu tiến trong học tập mà còn thể hiện ở tư duy học tập nghiêm túc, có nền tảng, có tính khoa học; có mục tiêu, kế hoạch cụ thể, có phương thức hành động rõ ràng, có sự kiên trì, bền bỉ, có nỗ lực sáng tạo đổi mới, được nâng tầm thành một triết lý nhân sinh và nghệ thuật rèn luyện. Với những phân tích khoa học về con đường tự học và tinh thần học ngoại ngữ nói riêng và học tập nói chung của Bác, điều cần thiết là bài học rút ra cho mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ Việt Nam hiện nay:

Sự phát triển như vũ bão của khoa học kỹ thuật làm cho cái mới cũng trở nên cũ rất nhanh, chỉ cần buông xuôi không cập nhật là trở nên lạc hậu ngay lập tức. Bên cạnh đó, luồng thông tin và kho tri thức nhân loại đã trở nên khổng lồ nhưng lại rất dễ tiếp cận, là tài nguyên mà ai cũng có thể khai thác nhưng muốn làm chủ được chúng thì không thể thông qua mua bán, vay mượn mà chỉ có con đường duy nhất là học tập, tự học hỏi để tích lũy cho bản thân và ứng dụng vào công việc, cuộc sống một cách có ý nghĩa nhất. Vì vậy, phải luôn thường trực sự học hỏi ở mọi nơi mọi lúc, kết hợp cả học thường xuyên và linh hoạt với học tập, nghiên cứu. Luôn giữ tinh thần, ý chí và nghị lực học tập. Tinh thần học tập cũng là một phẩm chất cá nhân được rèn luyện, thậm chí được coi là một trong những năng lực cá nhân quan trọng trong một số khung năng lực được xây dựng cho cán bộ nhân viên của nhiều tổ chức, công ty hiện nay. Nghị lực học tập phải được thể hiện qua sự quyết tâm, bền bỉ từng ngày chứ không thể học dồn một lúc, học cho xong.

Quá trình chuyển đổi số mạnh mẽ hiện nay đã giúp người học có thêm nhiều công cụ học tập như học điện tử (e-learning), học trên di động (mobile learning), học cộng tác/xã hội (social learning), học siêu ngắn (microlearning)… rất nhanh chóng, mọi lúc mọi nơi và trên nhiều phương tiện, công cụ khác nhau (máy tính, máy tính bảng, điện thoại...). Thế hệ trẻ thông minh, bản lĩnh cần biết khai thác mặt ưu của công nghệ, của mạng xã hội để phục vụ cho học tập, nhất là việc tự học, cũng như phục vụ cho công việc và cuộc sống của mình; đồng thời biết kiểm soát, giới hạn bản thân để không bị lôi kéo, sa đà và bị ảnh hưởng tiêu cực của những kênh thông tin, trò chơi, trào lưu không tốt trên mạng. Ngoài ra, giới trẻ cũng cần học hỏi, hoàn thiện bản thân về ngôn ngữ, phong cách giao tiếp, kỹ năng ứng xử với xung quanh, tránh việc quá lạm dụng giao tiếp trên mạng, giao tiếp trong môi trường ảo, sử dụng từ tắt, tiếng lóng mà bỏ qua hệ thống từ ngữ chuẩn mực, bỏ qua việc giao lưu xã hội thực tế, tương tác với người thật việc thật.

Tự học hỏi, tự rèn luyện mục đích cuối cùng là để phục vụ cho bản thân, gia đình và cao hơn cả là quê hương đất nước. Kết quả của quá trình tự học, học hỏi phải được biến thành sự đóng góp thiết thực, ích nước lợi dân chứ không chỉ nằm trong thành tích học tập. Đặc biệt, những bạn trẻ sớm đi du học và tiếp thu tinh hoa văn hóa phương Tây càng cần có ý thức hướng về quê hương để mang những kiến thức, hiểu biết của mình đóng góp cho phát triển kinh tế - xã hội đất nước.

Cần có phương pháp, công cụ học tập đúng đắn. Đã qua thời học tập theo mô hình một thầy giảng và nhiều người nghe trong một lớp học tập trung, mà kiến thức đang được tiếp thu liên tục thông qua quá trình tự học hỏi, tự tìm tòi, tự tiếp nhận. Ngày nay, chúng ta có điều kiện và cơ hội tự học lớn hơn nhiều so với thời đại của Bác, với sự trợ giúp của công nghệ. Giới trẻ đang có điều kiện đầy đủ hơn về vật chất, tinh thần, nếu không nâng cao ý thức học tập, tự học, tự rèn luyện thì không thể tài giỏi và trở thành những người có ích cho cộng đồng, cho đất nước.

Có thể noi, tấm gương tự học của Chủ tịch Hồ Chí Minh, soi xét trong thực tiễn đã qua, hiện nay và cả mai sau, vẫn còn nguyên giá trị, có ý nghĩa giáo dục hết sức sâu sắc; đó mãi là một tấm gương sáng ngời, một di sản vô giá đối với sự nghiệp đào tạo, bồi dưỡng, giáo dục của Đảng và nhân dân ta. Tư tưởng và tinh thần tự học của Người mãi mãi tỏa sáng, soi rọi cho mỗi chúng ta phấn đấu, rèn luyện, tự vươn lên hoàn thiện bản thân, giúp ích cho gia đình và xã hội./.

Kim Anh

1. Phạm Văn Vĩnh: Bác Hồ học ngoại ngữ.
2. Phạm Văn Vĩnh: Bác Hồ học ngoại ngữ, Hà Nội mới cuối tuần số đặc biệt Kỷ niệm 110 năm Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh (19-5-1890 – 19-5-2000).
3. Hoàng Kỳ: Học tập ý chí và phương pháp tự học của Bác Hồ.
4. Trung tâm Thông tin công tác tư tưởng (Ban Tuyên giáo Trung ương): 117 Chuyện kể về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2007.